So sánh biểu phí và quyền lợi bảo hiểm du lịch
Có 87 sản phẩm bảo hiểm du lịch
Bảo hiểm du lịch
Đối tượng bảo hiểm
Thời hạn bảo hiểm
Quyền lợi bảo hiểm
Phí bảo hiểm
Hỗ trợ
Đối tượng BHDL
6 tuần - 80 tuổi
Thời hạn bảo hiểm
1 ngày - 180 ngày
Quyền lợi bảo hiểm
Lên đến 2,5 tỷ
Chi phí y tế | Lên đến 2,5 tỷ |
Tai nạn cá nhân | Lên đến 2,5 tỷ |
Hỗ trợ đi lại | Lên đến 225 triệu |
Các quyền lợi chi phí y tể | Chương trình E (VNĐ) |
Chi phí y tế điều trị nội trú | 2.500.000.000 |
Giới hạn phụ cho điều trị ngoại trú | 125.000.000 |
Giới hạn phụ cho điều trị tiếp theo | 250.000.000 |
Các quyền lợi trợ cứu y tế | Chương trình E (VNĐ) |
Bảo lãnh thanh toán chi phí điều trị nội trú | Bao gồm |
Vận chuyển cấp cứu khẩn | 2.500.000.000 |
Hồi hương | 2.500.000.000 |
Chi phí ăn ở đi lại bổ sung | 175.000.000 |
Chi phí thân nhân đi thăm | 175.000.000 |
Đưa trẻ em hồi hương | 175.000.000 |
Vận chuyển hài cốt, mai táng |
500.000.000 |
Hỗ trợ du lịch |
Bao gồm |
Các quyền lợi tai nạn cá nhân | Chương trình E (VNĐ) |
Tai nạn cá nhân | 2.500.000.000 |
Các quyền lợi hỗ trợ đi lại | Chương trình E (VNĐ) |
Hành lý tư trang | |
Mất mát, hỏng hành lý và tư trang do tai nạn, cướp, trộm cắp hay do vận chuyển nhầm | 75.000.000 |
Giới hạn một bộ | 6.250.000 |
Trì hoãn hành lý | |
Chi phí mua sắm những vật dụng tối cần thiết liên quan đến vệ sinh và quần áo khi hành lý đã bị trì hoãn ít nhất 12 tiếng | 10.500.000 |
Giới hạn một hạng mục | 1.750.000 |
Mất giấy tờ thông hành | 125.000.000 |
Trì hoãn chuyến đi | 6.250.000 |
Cắt ngắn hành trình / hủy bỏ chuyến đi | 225.000.000 |
Các quyền lợi Phạm vi mở rộng | Chương trình E |
Trách nhiệm cá nhân với bên thứ ba | 2.500.000.000 |
Chi phí khách sạn trong thời gian dưỡng bệnh | 62.500.000 |
Giới hạn tối đa chi phí/ngày | 2.500.000 |
Thay đổi nhân sự trong trường hợp khẩn cấp | 75.000.000 |
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
Phí bảo hiểm
275 nghìn - 6,6 triệu
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình E (VNĐ) |
Đến 3 ngày | 275.000 |
Đến 5 ngày | 375.000 |
Đến 8 ngày | 400.000 |
Đến 15 ngày | 650.000 |
Đến 24 ngày | 925.000 |
Đến 31 ngày | 1.075.000 |
Đến 45 ngày | 1.525.000 |
Đến 60 ngày | 1.950.000 |
Đến 90 ngày | 2.800.000 |
Đến 120 ngày | 3.600.000 |
Đến 150 ngày | 4.450.000 |
Đến 180 ngày | 5.275.000 |
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình E (VNĐ) |
Đến 3 ngày | 300.000 |
Đến 5 ngày | 425.000 |
Đến 8 ngày | 500.000 |
Đến 15 ngày | 875.000 |
Đến 24 ngày | 1.225.000 |
Đến 31 ngày | 1.375.000 |
Đến 45 ngày | 1.950.000 |
Đến 60 ngày | 2.500.000 |
Đến 90 ngày | 3.225.000 |
Đến 120 ngày | 3.600.000 |
Đến 150 ngày | 4.625.000 |
Đến 180 ngày | 5.750.000 |
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình E (VNĐ) |
Đến 3 ngày | 325.000 |
Đến 5 ngày | 450.000 |
Đến 8 ngày | 575.000 |
Đến 15 ngày | 1.125.000 |
Đến 24 ngày | 1.425.000 |
Đến 31 ngày | 1.700.000 |
Đến 45 ngày | 2.300.000 |
Đến 60 ngày | 2.900.000 |
Đến 90 ngày | 3.300.000 |
Đến 120 ngày | 4.225.000 |
Đến 150 ngày | 5.425.000 |
Đến 180 ngày | 6.625.000 |
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
Các quyền lợi chi phí y tể | Chương trình E (VNĐ) |
Chi phí y tế điều trị nội trú | 2.500.000.000 |
Giới hạn phụ cho điều trị ngoại trú | 125.000.000 |
Giới hạn phụ cho điều trị tiếp theo | 250.000.000 |
Các quyền lợi trợ cứu y tế | Chương trình E (VNĐ) |
Bảo lãnh thanh toán chi phí điều trị nội trú | Bao gồm |
Vận chuyển cấp cứu khẩn | 2.500.000.000 |
Hồi hương | 2.500.000.000 |
Chi phí ăn ở đi lại bổ sung | 175.000.000 |
Chi phí thân nhân đi thăm | 175.000.000 |
Đưa trẻ em hồi hương | 175.000.000 |
Vận chuyển hài cốt, mai táng |
500.000.000 |
Hỗ trợ du lịch |
Bao gồm |
Các quyền lợi tai nạn cá nhân | Chương trình E (VNĐ) |
Tai nạn cá nhân | 2.500.000.000 |
Các quyền lợi hỗ trợ đi lại | Chương trình E (VNĐ) |
Hành lý tư trang | |
Mất mát, hỏng hành lý và tư trang do tai nạn, cướp, trộm cắp hay do vận chuyển nhầm | 75.000.000 |
Giới hạn một bộ | 6.250.000 |
Trì hoãn hành lý | |
Chi phí mua sắm những vật dụng tối cần thiết liên quan đến vệ sinh và quần áo khi hành lý đã bị trì hoãn ít nhất 12 tiếng | 10.500.000 |
Giới hạn một hạng mục | 1.750.000 |
Mất giấy tờ thông hành | 125.000.000 |
Trì hoãn chuyến đi | 6.250.000 |
Cắt ngắn hành trình / hủy bỏ chuyến đi | 225.000.000 |
Các quyền lợi Phạm vi mở rộng | Chương trình E |
Trách nhiệm cá nhân với bên thứ ba | 2.500.000.000 |
Chi phí khách sạn trong thời gian dưỡng bệnh | 62.500.000 |
Giới hạn tối đa chi phí/ngày | 2.500.000 |
Thay đổi nhân sự trong trường hợp khẩn cấp | 75.000.000 |
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình E (VNĐ) |
Đến 3 ngày | 275.000 |
Đến 5 ngày | 375.000 |
Đến 8 ngày | 400.000 |
Đến 15 ngày | 650.000 |
Đến 24 ngày | 925.000 |
Đến 31 ngày | 1.075.000 |
Đến 45 ngày | 1.525.000 |
Đến 60 ngày | 1.950.000 |
Đến 90 ngày | 2.800.000 |
Đến 120 ngày | 3.600.000 |
Đến 150 ngày | 4.450.000 |
Đến 180 ngày | 5.275.000 |
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình E (VNĐ) |
Đến 3 ngày | 300.000 |
Đến 5 ngày | 425.000 |
Đến 8 ngày | 500.000 |
Đến 15 ngày | 875.000 |
Đến 24 ngày | 1.225.000 |
Đến 31 ngày | 1.375.000 |
Đến 45 ngày | 1.950.000 |
Đến 60 ngày | 2.500.000 |
Đến 90 ngày | 3.225.000 |
Đến 120 ngày | 3.600.000 |
Đến 150 ngày | 4.625.000 |
Đến 180 ngày | 5.750.000 |
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình E (VNĐ) |
Đến 3 ngày | 325.000 |
Đến 5 ngày | 450.000 |
Đến 8 ngày | 575.000 |
Đến 15 ngày | 1.125.000 |
Đến 24 ngày | 1.425.000 |
Đến 31 ngày | 1.700.000 |
Đến 45 ngày | 2.300.000 |
Đến 60 ngày | 2.900.000 |
Đến 90 ngày | 3.300.000 |
Đến 120 ngày | 4.225.000 |
Đến 150 ngày | 5.425.000 |
Đến 180 ngày | 6.625.000 |
Đối tượng BHDL
6 tháng - 80 tuổi
Thời hạn bảo hiểm
1 ngày - 180 ngày
Quyền lợi bảo hiểm
Lên đến 400 triệu
Chi phí y tế | Không áp dụng |
Tai nạn cá nhân | Lên đến 400 triệu |
Hỗ trợ đi lại | Không áp dụng |
Các quyền lợi chi phí y tể |
Travel Care cơ bản (1.000 VNĐ) |
Chi phí y tế do tai nạn hoặc ốm đau (*) Chi trả các chi phí y tế hợp lý phát sinh do tai nạn hoặc ốm đau trong chuyến đi, bao gồm cả các chi phí điều trị tiếp theo tại Việt Nam phát sinh trong vòng 1 tháng sau khi trở về từ chuyến đi. | Không áp dụng |
Các quyền lợi trợ cứu y tế | Travel Care Cơ bản (1.000 VNĐ) |
Hỗ trợ người đi cùng | Không áp dụng |
Hồi hương thi hài | Không áp dụng |
Chi phí mai táng | Không áp dụng |
Hồi hương trẻ em | Không áp dụng |
Chi phí vận chuyển y tế cấp cứu Chi trả các chi phí vận chuyển y tế khẩn cấp do Công ty cứu trợ cung cấp. | 400.000 |
Dịch vụ cứu trợ khẩn cấp Công ty Cứu trợ sẽ thực hiện các dịch vụ trợ cứu y tế khẩn cấp và hỗ trợ du lịch như: - Vận chuyển cấp cứu - Bảo lãnh viện phí - Tư vấn dịch vụ thông tin trước chuyến đi - Trợ giúp thông tin về Đại sứ quán - Trợ giúp thông tin về dịch thuật, văn phòng luật, dịch vụ y tế |
Có bao gồm |
Các quyền lợi tai nạn cá nhân | Travel Care Cơ bản (1.000 VNĐ) |
Tử vong do tai nạn hoặc Thương tật vĩnh viễn do tai nạn từ 81% trở lên | 400.000 |
Tử vong hoặc Thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn trong phương tiện giao thông công cộng | 400.000 |
Thương tật bộ phận vĩnh viễn | Chi trả theo bảng tỷ lệ thương tật |
Các quyền lợi hỗ trợ đi lại | Travel Care Cơ bản (1.000 VNĐ) |
Hành lý và tư trang Chi trả chi phí thay thế cho đồ vật bị thất lạc, hư hỏng hoặc mất cắp (tối đa 10.000.000VND/đồ vật hoặc đôi/bộ đồ vật) |
Không áp dụng |
Nhận hành lý chậm Chi trả các chi phí thực tế trong trường hợp cần mua gấp các vật dụng cần thiết do hành lý đến chậm tối thiểu 8 tiếng |
Không áp dụng |
Tiền mang theo và Giấy tờ thông hành Chi trả quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp bị mất cắp Tiền và/hoặc Giấy tờ thông hành mang theo |
Không áp dụng |
Chuyến đi bị trì hoãn Chi trả 2.100.000VND mỗi 8 tiếng liên tục chuyến đi bị trì hoãn do phương tiện vận tải công cộng |
Không áp dụng |
Mất tiền đặt cọc hay hủy bỏ chuyến đi Chi trả đối với các khoản đặt cọc và thanh toán mà không được hoàn lại do hủy chuyến đi |
Không áp dụng |
Rút ngắn chuyến đi Chi trả các chi phí không hoàn lại phát sinh từ việc chuyến đi bị buộc phải rút ngắn do thành viên gia đình bị chết hoặc bị thương tật/ốm đau nghiêm trọng hoặc do nổi loạn hoặc bạo loạn dân sự |
Không áp dụng |
Các quyền lợi Phạm vi mở rộng | Travel Care Cơ bản (1.000 VNĐ) |
Trách nhiệm cá nhân Chi trả cho Người được bảo hiểm các tránh nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba hoặc những thiệt hại về tài sản của bên thứ ba do lỗi bất cẩn của Người được bảo hiểm gây ra trong chuyến đi |
Không áp dụng |
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
Phí bảo hiểm
60 nghìn - 300 nghìn
Thời hạn bảo hiểm | Cá nhân | Gia đình |
Đến 3 ngày | 60.000 | 120.000 |
4 - 6 ngày | 90.000 | 180.000 |
7 - 10 ngày | 110.000 | 220.000 |
11 – 14 ngày | 150.000 | 300.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm | 40.000 | 80.000 |
Đơn vị: VNĐ
Thời hạn bảo hiểm | Cá nhân | Gia đình |
Đến 3 ngày | 60.000 | 120.000 |
4 - 6 ngày | 90.000 | 180.000 |
7 - 10 ngày | 110.000 | 220.000 |
11 – 14 ngày | 150.000 | 300.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm | 40.000 | 80.000 |
Đơn vị: VNĐ
Thời hạn bảo hiểm | Cá nhân | Gia đình |
Đến 3 ngày | 60.000 | 120.000 |
4 - 6 ngày | 90.000 | 180.000 |
7 - 10 ngày | 110.000 | 220.000 |
11 – 14 ngày | 150.000 | 300.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm | 40.000 | 80.000 |
Đơn vị: VNĐ
không áp dụng
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
Các quyền lợi chi phí y tể |
Travel Care cơ bản (1.000 VNĐ) |
Chi phí y tế do tai nạn hoặc ốm đau (*) Chi trả các chi phí y tế hợp lý phát sinh do tai nạn hoặc ốm đau trong chuyến đi, bao gồm cả các chi phí điều trị tiếp theo tại Việt Nam phát sinh trong vòng 1 tháng sau khi trở về từ chuyến đi. | Không áp dụng |
Các quyền lợi trợ cứu y tế | Travel Care Cơ bản (1.000 VNĐ) |
Hỗ trợ người đi cùng | Không áp dụng |
Hồi hương thi hài | Không áp dụng |
Chi phí mai táng | Không áp dụng |
Hồi hương trẻ em | Không áp dụng |
Chi phí vận chuyển y tế cấp cứu Chi trả các chi phí vận chuyển y tế khẩn cấp do Công ty cứu trợ cung cấp. | 400.000 |
Dịch vụ cứu trợ khẩn cấp Công ty Cứu trợ sẽ thực hiện các dịch vụ trợ cứu y tế khẩn cấp và hỗ trợ du lịch như: - Vận chuyển cấp cứu - Bảo lãnh viện phí - Tư vấn dịch vụ thông tin trước chuyến đi - Trợ giúp thông tin về Đại sứ quán - Trợ giúp thông tin về dịch thuật, văn phòng luật, dịch vụ y tế |
Có bao gồm |
Các quyền lợi tai nạn cá nhân | Travel Care Cơ bản (1.000 VNĐ) |
Tử vong do tai nạn hoặc Thương tật vĩnh viễn do tai nạn từ 81% trở lên | 400.000 |
Tử vong hoặc Thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn trong phương tiện giao thông công cộng | 400.000 |
Thương tật bộ phận vĩnh viễn | Chi trả theo bảng tỷ lệ thương tật |
Các quyền lợi hỗ trợ đi lại | Travel Care Cơ bản (1.000 VNĐ) |
Hành lý và tư trang Chi trả chi phí thay thế cho đồ vật bị thất lạc, hư hỏng hoặc mất cắp (tối đa 10.000.000VND/đồ vật hoặc đôi/bộ đồ vật) |
Không áp dụng |
Nhận hành lý chậm Chi trả các chi phí thực tế trong trường hợp cần mua gấp các vật dụng cần thiết do hành lý đến chậm tối thiểu 8 tiếng |
Không áp dụng |
Tiền mang theo và Giấy tờ thông hành Chi trả quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp bị mất cắp Tiền và/hoặc Giấy tờ thông hành mang theo |
Không áp dụng |
Chuyến đi bị trì hoãn Chi trả 2.100.000VND mỗi 8 tiếng liên tục chuyến đi bị trì hoãn do phương tiện vận tải công cộng |
Không áp dụng |
Mất tiền đặt cọc hay hủy bỏ chuyến đi Chi trả đối với các khoản đặt cọc và thanh toán mà không được hoàn lại do hủy chuyến đi |
Không áp dụng |
Rút ngắn chuyến đi Chi trả các chi phí không hoàn lại phát sinh từ việc chuyến đi bị buộc phải rút ngắn do thành viên gia đình bị chết hoặc bị thương tật/ốm đau nghiêm trọng hoặc do nổi loạn hoặc bạo loạn dân sự |
Không áp dụng |
Các quyền lợi Phạm vi mở rộng | Travel Care Cơ bản (1.000 VNĐ) |
Trách nhiệm cá nhân Chi trả cho Người được bảo hiểm các tránh nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba hoặc những thiệt hại về tài sản của bên thứ ba do lỗi bất cẩn của Người được bảo hiểm gây ra trong chuyến đi |
Không áp dụng |
Thời hạn bảo hiểm | Cá nhân | Gia đình |
Đến 3 ngày | 60.000 | 120.000 |
4 - 6 ngày | 90.000 | 180.000 |
7 - 10 ngày | 110.000 | 220.000 |
11 – 14 ngày | 150.000 | 300.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm | 40.000 | 80.000 |
Đơn vị: VNĐ
Thời hạn bảo hiểm | Cá nhân | Gia đình |
Đến 3 ngày | 60.000 | 120.000 |
4 - 6 ngày | 90.000 | 180.000 |
7 - 10 ngày | 110.000 | 220.000 |
11 – 14 ngày | 150.000 | 300.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm | 40.000 | 80.000 |
Đơn vị: VNĐ
Thời hạn bảo hiểm | Cá nhân | Gia đình |
Đến 3 ngày | 60.000 | 120.000 |
4 - 6 ngày | 90.000 | 180.000 |
7 - 10 ngày | 110.000 | 220.000 |
11 – 14 ngày | 150.000 | 300.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm | 40.000 | 80.000 |
Đơn vị: VNĐ
không áp dụng
Đối tượng BHDL
6 tháng - 70 tuổi
Thời hạn bảo hiểm
1 ngày - 180 ngày
Quyền lợi bảo hiểm
Lên đến 2 tỷ
Chi phí y tế | Lên đến 2 tỷ |
Tai nạn cá nhân | Lên đến 2 tỷ |
Hỗ trợ đi lại | Lên đến 200 triệu |
Quyền lợi bảo hiểm | Vàng (VNĐ) |
Bảo hiểm chi phí y tế | |
Chi phí y tế cho tai nạn và ốm đau, chi phí nha khoa do tai nạn | |
Chi phí điều trị nội trú: Giới hạn chính áp dụng đối với các chi phí điều trị nội trú, phẫu thuật, xe cứu thương và nhân viên y tế đi kèm, xét nghiệm...Đây là giới hạn cho tất cả các chi phí phát sinh theo phần này | 1.400.000.000 |
Chi phí điều trị ngoại trú: Chi phí điều trị ngoại trú, bao gồm chi phí khám bệnh, thuốc kê theo đơn của bác sĩ điều trị, chụp X-quang, xét nghiệm theo chỉ định. Mức miễn thường 1.000.000 đ (Một triệu đồng) cho một lần điều trị. | 70.000.000 |
Chi phí y tế do thai sản: Bồi thường chi phí y tế liên quan đến bệnh tật do thai sản khi đang ở nước ngoài. | 140.000.000 |
Chi phí Điều trị tiếp theo: Chi phí y tế phát sinh trong lãnh thổ Nước xuất hành trong vòng 30 ngày kể từ ngày kết thúc thời hạn bảo hiểm. | 200.000.000 |
Trợ cấp tiền mặt khi nằm viện: Trả phụ cấp 1.000.000 đ (Một triệu đồng) cho một ngày nằm viện ở nước ngoài. | 140.000.000 |
5. Chi phí cho thân nhân đi thăm: Chi phí đi lại (vé máy bay khứ hồi hạng phổ thông) cho một người thân trong gia đình đi thăm khi Người được bảo hiểm phải nằm viện trên 7 ngày hay ở trong tình trạng không thể qua khỏi hay bị chết. | 100.000.000 |
Chi phí đưa trẻ em hồi hương: Chi phí đi lại và ăn ở cần thiết phát sinh thêm cho một trẻ em dưới 14 tuổi để đưa trẻ em đó về Việt Nam hoặc Quê hương. | 100.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm | Vàng (VNĐ) |
Trợ giúp y tế khẩn cấp | |
Vận chuyển cấp cứu: Vận chuyển khẩn cấp Người được bảo hiểm tới cơ sở y tế gần nhất có khả năng cung cấp dịch vụ y tế thích hợp. |
1.400.000.000 |
Hồi hương: Chi phí đưa Người được bảo hiểm về Việt Nam hoặc Quê hương (bao gồm cả chi phí cho thiết bị y tế di động và nhân viên y tế đi kèm). | 1.400.000.000 |
Vận chuyển hài cốt/mai táng: Vận chuyển hài cốt của Người được bảo biểm về Việt Nam hoặc Quê hương hoặc mai táng ngay tại địa phương. | 500.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm | Vàng (VNĐ) |
Bảo hiểm tai nạn cá nhân | |
Tử vong do tai nạn |
2.000.000.000 |
Tử vong do tai nạn (Giới hạn phụ áp dụng cho trẻ em được bảo hiểm theo Gói gia đình) |
1.000.000.000 |
Thương tật vĩnh viễn do tai nạn | 2.000.000.000 |
Thương tật vĩnh viễn do tai nạn (Giới hạn phụ áp dụng cho trẻ em được bảo hiểm theo Gói gia đình) |
1.000.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm | Vàng (VNĐ) |
Hỗ trợ du lịch | |
Thiệt hại hành lý và tư trang: Mất mát hay hỏng hành lý và tư trang do bị tai nạn. cướp. trộm cắp hay do vận chuyển nhầm. Giới hạn cho một hạng mục là 5.000.000 đ (Năm triệu đồng) | 30.000.000 |
Hành lý bị trì hoãn: Thanh toán chi phí mua các vật dụng thiết yếu cho vệ sinh cá nhân thiết và quần áo vì lý do hành lý bị trì hoãn | 11.000.000 |
Mất giấy tờ thông hành: Chi phí xin cấp lại hộ chiếu. visa đã bị mất cùng chi phí đi lại và ăn ở phát sinh do việc xin cấp lại các giấy tờ đó. Giới hạn bồi thường tối đa một ngày là 10% của mức giới hạn cho của quyền lợi này. |
60.000.000 |
Cắt ngắn hay hủy bỏ chuyến đi: Tiền đặt cọc không được hoàn lại cho chuyến đi và chi phí đi lại tăng lên vì cắt ngắn hay hủy chuyến do Người được bảo hiểm/thành viên trong gia đình/người đi cùng bị chết. ốm đau thương tật nghiêm trọng hoặc Người được bảo hiểm phải ra làm chứng hay hầu toà hoặc được cách ly để kiểm dịch |
200.000.000 |
Lỡ nối chuyến: Thanh toán 2.000.000đ (Hai triệu đồng) cho mỗi tiếng liên tục bị lỡ nối chuyến. | 15.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm | Vàng (VNĐ) |
Trách nhiệm cá nhân: Bảo hiệm trách nhiệm pháp lý của Người được bảo hiểm đối với thiệt hại thân thể hay tài sản của bên thứ ba gây ra do lỗi bất cẩn của Người được bảo hiểm. (quyền lợi bảo hiểm này không áp dụng cho việc sử dụng hay thuê xe cộ có động cơ). | 2.000.000.000 |
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
Phí bảo hiểm
289 nghìn - 9,3 triệu
Thời gian một chuyến |
Cá Nhân (1.000 VNĐ) |
Gia Đình (1.000 VNĐ) |
1-3 ngày | 187 | 357 |
4-6 ngày | 272 | 510 |
7-10 ngày | 340 | 629 |
11-14 ngày | 408 | 782 |
15-18 ngày | 476 | 901 |
19-22 ngày | 561 | 1.054 |
23-27 ngày | 663 | 1.258 |
28-31 ngày | 8 714 | 1.343 |
32-45 ngày | 960 | 1.820 |
46-60 ngày | 1.140 | 2.140 |
61-90 ngày | 1.220 | 2.320 |
91-120 ngày | 1.560 | 2.960 |
121-150 ngày | 2.000 | 3.800 |
151-180 ngày | 2.440 | 4.620 |
Một tuần kéo dài thêm | 220 | 420 |
Theo năm: Không giới hạn số chuyến trong thời hạn bảo hiểm. Tối đa 92 ngày/chuyến | 3.180 | 6.020 |
Thời gian một chuyến |
Cá Nhân (1000 VNĐ) |
Gia Đình (1000 VNĐ) |
1-3 ngày | 255 | 493 |
4-6 ngày | 374 | 612 |
7-10 ngày | 459 | 867 |
11-14 ngày | 561 | 1.071 |
15-18 ngày | 663 | 1.258 |
19-22 ngày | 765 | 1.462 |
23-27 ngày | 918 | 1.751 |
28-31 ngày | 986 | 1.853 |
32-45 ngày | 1.340 | 2.540 |
46-60 ngày | 1.560 | 2.980 |
61-90 ngày | 1.700 | 3.220 |
91-120 ngày | 2.160 | 4.100 |
121-150 ngày | 2.780 | 5.260 |
151-180 ngày | 3.360 | 6.400 |
Một tuần kéo dài thêm | 300 | 580 |
Theo năm: Không giới hạn số chuyến trong thời hạn bảo hiểm. Tối đa 92 ngày/chuyến | 4.400 | 8.340 |
Thời gian một chuyến |
Cá Nhân (1.000 VNĐ) |
Gia Đình (1.000 VNĐ) |
1-3 ngày | 289 | 544 |
4-6 ngày | 408 | 782 |
7-10 ngày | 510 | 969 |
11-14 ngày | 629 | 1.190 |
15-18 ngày | 731 | 1.394 |
19-22 ngày | 850 | 1.615 |
23-27 ngày | 1.020 | 1.938 |
28-31 ngày | 1.088 | 2.074 |
32-45 ngày | 1.480 | 2.820 |
46-60 ngày | 1.740 | 3.300 |
61-90 ngày | 1.880 | 3.580 |
91-120 ngày | 2.400 | 4.560 |
121-150 ngày | 3.080 | 5.860 |
151-180 ngày | 3.750 | 7.100 |
Một tuần kéo dài thêm | 340 | 640 |
Theo năm: Không giới hạn số chuyến trong thời hạn bảo hiểm. Tối đa 92 ngày/chuyến | 4.880 | 9.280 |
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
Quyền lợi bảo hiểm | Vàng (VNĐ) |
Bảo hiểm chi phí y tế | |
Chi phí y tế cho tai nạn và ốm đau, chi phí nha khoa do tai nạn | |
Chi phí điều trị nội trú: Giới hạn chính áp dụng đối với các chi phí điều trị nội trú, phẫu thuật, xe cứu thương và nhân viên y tế đi kèm, xét nghiệm...Đây là giới hạn cho tất cả các chi phí phát sinh theo phần này | 1.400.000.000 |
Chi phí điều trị ngoại trú: Chi phí điều trị ngoại trú, bao gồm chi phí khám bệnh, thuốc kê theo đơn của bác sĩ điều trị, chụp X-quang, xét nghiệm theo chỉ định. Mức miễn thường 1.000.000 đ (Một triệu đồng) cho một lần điều trị. | 70.000.000 |
Chi phí y tế do thai sản: Bồi thường chi phí y tế liên quan đến bệnh tật do thai sản khi đang ở nước ngoài. | 140.000.000 |
Chi phí Điều trị tiếp theo: Chi phí y tế phát sinh trong lãnh thổ Nước xuất hành trong vòng 30 ngày kể từ ngày kết thúc thời hạn bảo hiểm. | 200.000.000 |
Trợ cấp tiền mặt khi nằm viện: Trả phụ cấp 1.000.000 đ (Một triệu đồng) cho một ngày nằm viện ở nước ngoài. | 140.000.000 |
5. Chi phí cho thân nhân đi thăm: Chi phí đi lại (vé máy bay khứ hồi hạng phổ thông) cho một người thân trong gia đình đi thăm khi Người được bảo hiểm phải nằm viện trên 7 ngày hay ở trong tình trạng không thể qua khỏi hay bị chết. | 100.000.000 |
Chi phí đưa trẻ em hồi hương: Chi phí đi lại và ăn ở cần thiết phát sinh thêm cho một trẻ em dưới 14 tuổi để đưa trẻ em đó về Việt Nam hoặc Quê hương. | 100.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm | Vàng (VNĐ) |
Trợ giúp y tế khẩn cấp | |
Vận chuyển cấp cứu: Vận chuyển khẩn cấp Người được bảo hiểm tới cơ sở y tế gần nhất có khả năng cung cấp dịch vụ y tế thích hợp. |
1.400.000.000 |
Hồi hương: Chi phí đưa Người được bảo hiểm về Việt Nam hoặc Quê hương (bao gồm cả chi phí cho thiết bị y tế di động và nhân viên y tế đi kèm). | 1.400.000.000 |
Vận chuyển hài cốt/mai táng: Vận chuyển hài cốt của Người được bảo biểm về Việt Nam hoặc Quê hương hoặc mai táng ngay tại địa phương. | 500.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm | Vàng (VNĐ) |
Bảo hiểm tai nạn cá nhân | |
Tử vong do tai nạn |
2.000.000.000 |
Tử vong do tai nạn (Giới hạn phụ áp dụng cho trẻ em được bảo hiểm theo Gói gia đình) |
1.000.000.000 |
Thương tật vĩnh viễn do tai nạn | 2.000.000.000 |
Thương tật vĩnh viễn do tai nạn (Giới hạn phụ áp dụng cho trẻ em được bảo hiểm theo Gói gia đình) |
1.000.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm | Vàng (VNĐ) |
Hỗ trợ du lịch | |
Thiệt hại hành lý và tư trang: Mất mát hay hỏng hành lý và tư trang do bị tai nạn. cướp. trộm cắp hay do vận chuyển nhầm. Giới hạn cho một hạng mục là 5.000.000 đ (Năm triệu đồng) | 30.000.000 |
Hành lý bị trì hoãn: Thanh toán chi phí mua các vật dụng thiết yếu cho vệ sinh cá nhân thiết và quần áo vì lý do hành lý bị trì hoãn | 11.000.000 |
Mất giấy tờ thông hành: Chi phí xin cấp lại hộ chiếu. visa đã bị mất cùng chi phí đi lại và ăn ở phát sinh do việc xin cấp lại các giấy tờ đó. Giới hạn bồi thường tối đa một ngày là 10% của mức giới hạn cho của quyền lợi này. |
60.000.000 |
Cắt ngắn hay hủy bỏ chuyến đi: Tiền đặt cọc không được hoàn lại cho chuyến đi và chi phí đi lại tăng lên vì cắt ngắn hay hủy chuyến do Người được bảo hiểm/thành viên trong gia đình/người đi cùng bị chết. ốm đau thương tật nghiêm trọng hoặc Người được bảo hiểm phải ra làm chứng hay hầu toà hoặc được cách ly để kiểm dịch |
200.000.000 |
Lỡ nối chuyến: Thanh toán 2.000.000đ (Hai triệu đồng) cho mỗi tiếng liên tục bị lỡ nối chuyến. | 15.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm | Vàng (VNĐ) |
Trách nhiệm cá nhân: Bảo hiệm trách nhiệm pháp lý của Người được bảo hiểm đối với thiệt hại thân thể hay tài sản của bên thứ ba gây ra do lỗi bất cẩn của Người được bảo hiểm. (quyền lợi bảo hiểm này không áp dụng cho việc sử dụng hay thuê xe cộ có động cơ). | 2.000.000.000 |
Thời gian một chuyến |
Cá Nhân (1.000 VNĐ) |
Gia Đình (1.000 VNĐ) |
1-3 ngày | 187 | 357 |
4-6 ngày | 272 | 510 |
7-10 ngày | 340 | 629 |
11-14 ngày | 408 | 782 |
15-18 ngày | 476 | 901 |
19-22 ngày | 561 | 1.054 |
23-27 ngày | 663 | 1.258 |
28-31 ngày | 8 714 | 1.343 |
32-45 ngày | 960 | 1.820 |
46-60 ngày | 1.140 | 2.140 |
61-90 ngày | 1.220 | 2.320 |
91-120 ngày | 1.560 | 2.960 |
121-150 ngày | 2.000 | 3.800 |
151-180 ngày | 2.440 | 4.620 |
Một tuần kéo dài thêm | 220 | 420 |
Theo năm: Không giới hạn số chuyến trong thời hạn bảo hiểm. Tối đa 92 ngày/chuyến | 3.180 | 6.020 |
Thời gian một chuyến |
Cá Nhân (1000 VNĐ) |
Gia Đình (1000 VNĐ) |
1-3 ngày | 255 | 493 |
4-6 ngày | 374 | 612 |
7-10 ngày | 459 | 867 |
11-14 ngày | 561 | 1.071 |
15-18 ngày | 663 | 1.258 |
19-22 ngày | 765 | 1.462 |
23-27 ngày | 918 | 1.751 |
28-31 ngày | 986 | 1.853 |
32-45 ngày | 1.340 | 2.540 |
46-60 ngày | 1.560 | 2.980 |
61-90 ngày | 1.700 | 3.220 |
91-120 ngày | 2.160 | 4.100 |
121-150 ngày | 2.780 | 5.260 |
151-180 ngày | 3.360 | 6.400 |
Một tuần kéo dài thêm | 300 | 580 |
Theo năm: Không giới hạn số chuyến trong thời hạn bảo hiểm. Tối đa 92 ngày/chuyến | 4.400 | 8.340 |
Thời gian một chuyến |
Cá Nhân (1.000 VNĐ) |
Gia Đình (1.000 VNĐ) |
1-3 ngày | 289 | 544 |
4-6 ngày | 408 | 782 |
7-10 ngày | 510 | 969 |
11-14 ngày | 629 | 1.190 |
15-18 ngày | 731 | 1.394 |
19-22 ngày | 850 | 1.615 |
23-27 ngày | 1.020 | 1.938 |
28-31 ngày | 1.088 | 2.074 |
32-45 ngày | 1.480 | 2.820 |
46-60 ngày | 1.740 | 3.300 |
61-90 ngày | 1.880 | 3.580 |
91-120 ngày | 2.400 | 4.560 |
121-150 ngày | 3.080 | 5.860 |
151-180 ngày | 3.750 | 7.100 |
Một tuần kéo dài thêm | 340 | 640 |
Theo năm: Không giới hạn số chuyến trong thời hạn bảo hiểm. Tối đa 92 ngày/chuyến | 4.880 | 9.280 |
Đối tượng BHDL
1 tuổi - 70 tuổi
Thời hạn bảo hiểm
1 ngày - 180 ngày
Quyền lợi bảo hiểm
Lên đến 2,316 tỷ
Chi phí y tế | Lên đến 100.000 USD |
Tai nạn cá nhân | Lên đến 100.000 USD |
Hỗ trợ đi lại | Lên đến 9.000 USD |
Quyền lợi chi phí y tế | Chương trình E (USD/EUR) |
Chi phí y tế | 100.000 |
Giới hạn phụ | 5.000 |
Quyền lợi trợ cứu y tế | Chương trình E (USD/EUR) |
Dịch vụ hỗ trợ du lịch | Bao gồm |
Hỗ trợ cấp cứu | 100.000 |
Vận chuyển y tế cấp cứu | 100.000 |
Hồi hương | 100.000 |
Vận chuyển hài cốt mai táng | 100.000 |
Bảo lãnh viện phí | Bảo lãnh hoặc thanh toán viện phí cần thiết cho bệnh viện khi tổng viện khi tổng viện phí ước tính vượt quá 1.000 USD/EUR |
Chi phí đi lại, ăn ở bổ sung | 7.000 |
Chi phí cho nhân thân sang thăm | 7.000 |
Hồi hương trẻ em | 7.000 |
Nội dung quyền lợi | Chương trình E (USD/EUR) | |
Tai nạn cá nhân |
Người lớn dưới 70 tuổi | 100.000 |
Trẻ em dưới 18 tuổi | 50.000 |
Nội dung quyền lợi Hỗ trợ đi lại | Chương trình E (USD/EUR) |
Hành lý và tư trang | 3.000 |
Nhận hành lý chậm | 700 |
Mất giấy tờ thông hành | 5.000 |
Cắt ngắn hay hủy bỏ chuyến đi | 9.000 |
Chuyến đi bị trì hoãn | 125 |
Nội dung quyết lợi Phạm vi mở rộng | Chương trình E (USD/EUR) |
Chi phí khách sạn trong thời gian dưỡng bệnh | 2.500 |
Thay đổi nhân sự trong trường hợp khẩn cấp | 3.000 |
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
Phí bảo hiểm
254 nghìn - 5,118 triệu
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình E (USD/EUR) |
Đến 5 ngày | 11 |
Đến 8 ngày | 13 |
Đến 15 ngày | 22 |
Đến 24 ngày | 31 |
Đến 31 ngày | 36 |
Đến 45 ngày | 51 |
Đến 60 ngày | 65 |
Đến 90 ngày | 93 |
Đến 120 ngày | 120 |
Đến 150 ngày | 148 |
Đến 180 ngày | 176 |
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình E (USD/EUR) |
Đến 5 ngày | 14 |
Đến 8 ngày | 17 |
Đến 15 ngày | 29 |
Đến 24 ngày | 42 |
Đến 31 ngày | 46 |
Đến 45 ngày | 65 |
Đến 60 ngày | 83 |
Đến 90 ngày | 119 |
Đến 120 ngày | 120 |
Đến 150 ngày | 154 |
Đến 180 ngày | 191 |
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình E (USD/EUR) |
Đến 5 ngày | 15 |
Đến 8 ngày | 19 |
Đến 15 ngày | 35 |
Đến 24 ngày | 48 |
Đến 31 ngày | 57 |
Đến 45 ngày | 77 |
Đến 60 ngày | 97 |
Đến 90 ngày | 110 |
Đến 120 ngày | 141 |
Đến 150 ngày | 181 |
Đến 180 ngày | 221 |
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
Quyền lợi chi phí y tế | Chương trình E (USD/EUR) |
Chi phí y tế | 100.000 |
Giới hạn phụ | 5.000 |
Quyền lợi trợ cứu y tế | Chương trình E (USD/EUR) |
Dịch vụ hỗ trợ du lịch | Bao gồm |
Hỗ trợ cấp cứu | 100.000 |
Vận chuyển y tế cấp cứu | 100.000 |
Hồi hương | 100.000 |
Vận chuyển hài cốt mai táng | 100.000 |
Bảo lãnh viện phí | Bảo lãnh hoặc thanh toán viện phí cần thiết cho bệnh viện khi tổng viện khi tổng viện phí ước tính vượt quá 1.000 USD/EUR |
Chi phí đi lại, ăn ở bổ sung | 7.000 |
Chi phí cho nhân thân sang thăm | 7.000 |
Hồi hương trẻ em | 7.000 |
Nội dung quyền lợi | Chương trình E (USD/EUR) | |
Tai nạn cá nhân |
Người lớn dưới 70 tuổi | 100.000 |
Trẻ em dưới 18 tuổi | 50.000 |
Nội dung quyền lợi Hỗ trợ đi lại | Chương trình E (USD/EUR) |
Hành lý và tư trang | 3.000 |
Nhận hành lý chậm | 700 |
Mất giấy tờ thông hành | 5.000 |
Cắt ngắn hay hủy bỏ chuyến đi | 9.000 |
Chuyến đi bị trì hoãn | 125 |
Nội dung quyết lợi Phạm vi mở rộng | Chương trình E (USD/EUR) |
Chi phí khách sạn trong thời gian dưỡng bệnh | 2.500 |
Thay đổi nhân sự trong trường hợp khẩn cấp | 3.000 |
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình E (USD/EUR) |
Đến 5 ngày | 11 |
Đến 8 ngày | 13 |
Đến 15 ngày | 22 |
Đến 24 ngày | 31 |
Đến 31 ngày | 36 |
Đến 45 ngày | 51 |
Đến 60 ngày | 65 |
Đến 90 ngày | 93 |
Đến 120 ngày | 120 |
Đến 150 ngày | 148 |
Đến 180 ngày | 176 |
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình E (USD/EUR) |
Đến 5 ngày | 14 |
Đến 8 ngày | 17 |
Đến 15 ngày | 29 |
Đến 24 ngày | 42 |
Đến 31 ngày | 46 |
Đến 45 ngày | 65 |
Đến 60 ngày | 83 |
Đến 90 ngày | 119 |
Đến 120 ngày | 120 |
Đến 150 ngày | 154 |
Đến 180 ngày | 191 |
Thời hạn bảo hiểm | Chương trình E (USD/EUR) |
Đến 5 ngày | 15 |
Đến 8 ngày | 19 |
Đến 15 ngày | 35 |
Đến 24 ngày | 48 |
Đến 31 ngày | 57 |
Đến 45 ngày | 77 |
Đến 60 ngày | 97 |
Đến 90 ngày | 110 |
Đến 120 ngày | 141 |
Đến 150 ngày | 181 |
Đến 180 ngày | 221 |
Đối tượng BHDL
6 tuần - 80 tuổi
Thời hạn bảo hiểm
1 ngày - 180 ngày
Quyền lợi bảo hiểm
Lên đến 1,4 tỷ
Chi phí y tế | Lên đến 100.000 USD/EUR |
Tai nạn cá nhân | Lên đến 100.000 USD/EUR |
Hỗ trợ đi lại | Áp dụng |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM | Hạng D (USD/EUR) |
Chi phí y tế | 100.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM | Hạng D (USD/EUR) |
Cứu trợ y tế | 100.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM | Hạng D (USD/EUR) |
Tai nạn cá nhân | 100.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM | Hạng D (USD/EUR) |
Dịch vụ hỗ trợ chuyến đi | Áp dụng |
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
Phí bảo hiểm
715 nghìn - 12,1 triệu
Thời hạn bảo hiểm | Hạng D (VNĐ) |
Đến 3 ngày | - |
Đến 5 ngày | 426.000 |
Đến 8 ngày | 460.000 |
Đến 10 ngày | 527.000 |
Đến 12 ngày | 549.000 |
Đến 15 ngày | 593.000 |
Đến 18 ngày | 635.000 |
Đến 21 ngày | 642.000 |
Đến 24 ngày | 650.000 |
Đến 27 ngày | 695.000 |
Đến 31 ngày | 798.000 |
Đến 35 ngày | 884.000 |
Đến 38 ngày | 944.000 |
Đến 41 ngày | 973.000 |
Đến 45 ngày | 1.095.000 |
Đến 60 ngày | 1.408.000 |
Đến 90 ngày | 1.967.000 |
Đến 120 ngày | 2.503.000 |
Đến 150 ngày | 3.043.000 |
Đến 180 ngày | 3.605.000 |
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM | Hạng D (USD/EUR) |
Chi phí y tế | 100.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM | Hạng D (USD/EUR) |
Cứu trợ y tế | 100.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM | Hạng D (USD/EUR) |
Tai nạn cá nhân | 100.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM | Hạng D (USD/EUR) |
Dịch vụ hỗ trợ chuyến đi | Áp dụng |
Thời hạn bảo hiểm | Hạng D (VNĐ) |
Đến 3 ngày | - |
Đến 5 ngày | 426.000 |
Đến 8 ngày | 460.000 |
Đến 10 ngày | 527.000 |
Đến 12 ngày | 549.000 |
Đến 15 ngày | 593.000 |
Đến 18 ngày | 635.000 |
Đến 21 ngày | 642.000 |
Đến 24 ngày | 650.000 |
Đến 27 ngày | 695.000 |
Đến 31 ngày | 798.000 |
Đến 35 ngày | 884.000 |
Đến 38 ngày | 944.000 |
Đến 41 ngày | 973.000 |
Đến 45 ngày | 1.095.000 |
Đến 60 ngày | 1.408.000 |
Đến 90 ngày | 1.967.000 |
Đến 120 ngày | 2.503.000 |
Đến 150 ngày | 3.043.000 |
Đến 180 ngày | 3.605.000 |
Đối tượng BHDL
6 tuần - 80 tuổi
Thời hạn bảo hiểm
1 ngày - 180 ngày
Quyền lợi bảo hiểm
Lên đến 1,158 tỷ
Chi phí y tế | Lên đến 50.000 USD/EUR |
Tai nạn cá nhân | Lên đến 50.000 USD/EUR |
Hỗ trợ đi lại | Lên đến 4000 USD/EUR |
QUYỀN LỢI CHI PHÍ Y TẾ | HẠNG B (USD/EUR) |
1.Chi phí y tế | |
Người được bảo hiểm (từ 65 tuổi trở xuống) | 50.000 |
Người được bảo hiểm (từ 66 tuổi trở lên) | 25.000 |
QUYỀN LỢI TRỢ CỨU Y TẾ | HẠNG B (USD/EUR) |
Vận chuyển khẩn cấp | Toàn bộ |
Đưa thi hài về Việt Nam | 50.000 |
Đưa thi hài về nước nguyên xứ | 10.000 |
Hỗ trợ y tế toàn cầu và hỗ trợ du lịch (IPA) | Toàn bộ |
Thăm viếng tại bệnh viện | 4.000 |
Thăm viếng để thu xếp việc tang lễ | 4.000 |
Chăm sóc trẻ em | 5.000 |
QUYỀN LỢI TAI NẠN CÁ NHÂN | HẠNG B (USD/EUR) |
Tử vong do tai nạn | |
Người được bảo hiểm (đến hết 65 tuổi) | 50.000 |
Trẻ em được bảo hiểm (theo Hợp đồng bảo hiểm gia đình) |
12.500 |
Thương tật do tai nạn | |
Người được bảo hiểm (đến hết 65 tuổi) | 50.000 |
Trẻ em được bảo hiểm (theo Hợp đồng bảo hiểm gia đình) | 12.500 |
QUYỀN LỢI HỖ TRỢ ĐI LẠI | HẠNG B (USD/EUR) |
Cắt bớt hay Hủy bỏ chuyến đi | 5.000 |
Hoãn chuyến đi | 500 |
Hỗ trợ người đi cùng | 4.000 |
Hành lý cá nhân | 2.000 |
Hành lý bị đến chậm | 250 |
Mất giấy tờ thông hành | 3.000 |
Chuyến đi bị trì hoãn | không áp dụng |
QUYỀN LỢI PHẠM VI MỞ RỘNG | HẠNG B (USD/EUR) |
KHÔNG CÓ | KHÔNG CÓ |
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
Phí bảo hiểm
437 nghìn - 10 triệu
Số ngày/Chương trình | Cá nhân (USD/EUR) | Gia đình (USD/EUR) |
Đến 3 ngày | 18,86 | 37,73 |
Đến 5 ngày | 23,58 | 47,16 |
Đến 8 ngày | 25,54 | 51,08 |
Đến 15 ngày | 33,12 | 66,24 |
Đến 24 ngày | 36,23 | 72,46 |
Đến 31 ngày | 44,51 | 89,02 |
Đến 45 ngày | 61,07 | 122,14 |
Đến 60 ngày | 79,7 | 159,4 |
Đến 90 ngày | 113,85 | 227,7 |
Đến 120 ngày | 148,01 | 296,02 |
Đến 150 ngày | 181,13 | 362,26 |
Đến 180 ngày | 216,32 | 432,64 |
Số ngày/Chương trình | Cá nhân (USD/EUR) | Gia đình (USD/EUR) |
Đến 3 ngày | 18,86 | 37,73 |
Đến 5 ngày | 23,58 | 47,16 |
Đến 8 ngày | 25,54 | 51,08 |
Đến 15 ngày | 33,12 | 66,24 |
Đến 24 ngày | 36,23 | 72,46 |
Đến 31 ngày | 44,51 | 89,02 |
Đến 45 ngày | 61,07 | 122,14 |
Đến 60 ngày | 79,7 | 159,4 |
Đến 90 ngày | 113,85 | 227,7 |
Đến 120 ngày | 148,01 | 296,02 |
Đến 150 ngày | 181,13 | 362,26 |
Đến 180 ngày | 216,32 | 432,64 |
Số ngày/Chương trình | Cá nhân (USD/EUR) | Gia đình (USD/EUR) |
Đến 3 ngày | 18,86 | 37,73 |
Đến 5 ngày | 23,58 | 47,16 |
Đến 8 ngày | 25,54 | 51,08 |
Đến 15 ngày | 33,12 | 66,24 |
Đến 24 ngày | 36,23 | 72,46 |
Đến 31 ngày | 44,51 | 89,02 |
Đến 45 ngày | 61,07 | 122,14 |
Đến 60 ngày | 79,7 | 159,4 |
Đến 90 ngày | 113,85 | 227,7 |
Đến 120 ngày | 148,01 | 296,02 |
Đến 150 ngày | 181,13 | 362,26 |
Đến 180 ngày | 216,32 | 432,64 |
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
QUYỀN LỢI CHI PHÍ Y TẾ | HẠNG B (USD/EUR) |
1.Chi phí y tế | |
Người được bảo hiểm (từ 65 tuổi trở xuống) | 50.000 |
Người được bảo hiểm (từ 66 tuổi trở lên) | 25.000 |
QUYỀN LỢI TRỢ CỨU Y TẾ | HẠNG B (USD/EUR) |
Vận chuyển khẩn cấp | Toàn bộ |
Đưa thi hài về Việt Nam | 50.000 |
Đưa thi hài về nước nguyên xứ | 10.000 |
Hỗ trợ y tế toàn cầu và hỗ trợ du lịch (IPA) | Toàn bộ |
Thăm viếng tại bệnh viện | 4.000 |
Thăm viếng để thu xếp việc tang lễ | 4.000 |
Chăm sóc trẻ em | 5.000 |
QUYỀN LỢI TAI NẠN CÁ NHÂN | HẠNG B (USD/EUR) |
Tử vong do tai nạn | |
Người được bảo hiểm (đến hết 65 tuổi) | 50.000 |
Trẻ em được bảo hiểm (theo Hợp đồng bảo hiểm gia đình) |
12.500 |
Thương tật do tai nạn | |
Người được bảo hiểm (đến hết 65 tuổi) | 50.000 |
Trẻ em được bảo hiểm (theo Hợp đồng bảo hiểm gia đình) | 12.500 |
QUYỀN LỢI HỖ TRỢ ĐI LẠI | HẠNG B (USD/EUR) |
Cắt bớt hay Hủy bỏ chuyến đi | 5.000 |
Hoãn chuyến đi | 500 |
Hỗ trợ người đi cùng | 4.000 |
Hành lý cá nhân | 2.000 |
Hành lý bị đến chậm | 250 |
Mất giấy tờ thông hành | 3.000 |
Chuyến đi bị trì hoãn | không áp dụng |
QUYỀN LỢI PHẠM VI MỞ RỘNG | HẠNG B (USD/EUR) |
KHÔNG CÓ | KHÔNG CÓ |
Số ngày/Chương trình | Cá nhân (USD/EUR) | Gia đình (USD/EUR) |
Đến 3 ngày | 18,86 | 37,73 |
Đến 5 ngày | 23,58 | 47,16 |
Đến 8 ngày | 25,54 | 51,08 |
Đến 15 ngày | 33,12 | 66,24 |
Đến 24 ngày | 36,23 | 72,46 |
Đến 31 ngày | 44,51 | 89,02 |
Đến 45 ngày | 61,07 | 122,14 |
Đến 60 ngày | 79,7 | 159,4 |
Đến 90 ngày | 113,85 | 227,7 |
Đến 120 ngày | 148,01 | 296,02 |
Đến 150 ngày | 181,13 | 362,26 |
Đến 180 ngày | 216,32 | 432,64 |
Số ngày/Chương trình | Cá nhân (USD/EUR) | Gia đình (USD/EUR) |
Đến 3 ngày | 18,86 | 37,73 |
Đến 5 ngày | 23,58 | 47,16 |
Đến 8 ngày | 25,54 | 51,08 |
Đến 15 ngày | 33,12 | 66,24 |
Đến 24 ngày | 36,23 | 72,46 |
Đến 31 ngày | 44,51 | 89,02 |
Đến 45 ngày | 61,07 | 122,14 |
Đến 60 ngày | 79,7 | 159,4 |
Đến 90 ngày | 113,85 | 227,7 |
Đến 120 ngày | 148,01 | 296,02 |
Đến 150 ngày | 181,13 | 362,26 |
Đến 180 ngày | 216,32 | 432,64 |
Số ngày/Chương trình | Cá nhân (USD/EUR) | Gia đình (USD/EUR) |
Đến 3 ngày | 18,86 | 37,73 |
Đến 5 ngày | 23,58 | 47,16 |
Đến 8 ngày | 25,54 | 51,08 |
Đến 15 ngày | 33,12 | 66,24 |
Đến 24 ngày | 36,23 | 72,46 |
Đến 31 ngày | 44,51 | 89,02 |
Đến 45 ngày | 61,07 | 122,14 |
Đến 60 ngày | 79,7 | 159,4 |
Đến 90 ngày | 113,85 | 227,7 |
Đến 120 ngày | 148,01 | 296,02 |
Đến 150 ngày | 181,13 | 362,26 |
Đến 180 ngày | 216,32 | 432,64 |
Đối tượng BHDL
12 tháng - 80 tuổi
Thời hạn bảo hiểm
1 ngày - 1 năm
Quyền lợi bảo hiểm
Lên đến 3,474 tỷ
Chi phí y tế | Lên đến 100.000 USD |
Tai nạn cá nhân | Lên đến 150.000 USD |
Hỗ trợ đi lại | Lên đến 2.500 USD |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Nhóm (USD) |
CHI PHÍ Y TẾ | |
Chi phí y tế cho tai nạn và ốm đau, chi phí nha khoa do tai nạn | |
Chi phí điều trị nội trú |
100.000 |
Chi phí điều trị ngoại trú |
5.000 |
Chi phí phát sinh cho điều trị các biến chứng thai sản phải nằm viện |
10.000 |
Chi phí điều trị tiếp theo |
12.000 |
Trợ cấp tiền mặt khi nằm viện |
1.000 |
Chi phí cho thân nhân đi thăm | 7.000 |
Đưa trẻ em đi kèm hồi hương |
7.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Nhóm (USD) |
Vận chuyển khẩn cấp | 100.000 |
Hồi hương |
100.000 |
Vận chuyển hài cốt/mai táng | 100.000 |
Bảo lãnh thanh toán viện phí |
bao gồm |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Nhóm (USD) |
Tử vong do tai nạn | 150.000 |
Thương tật vĩnh viễn |
150.000 |
Gấp đôi số tiền bảo hiểm khi sử dụng phương tiện vận tải công cộng, áp dụng cho chương trình cao cấp và thượng hạng |
300.000 |
Hỗ trợ chi phí học hành của trẻ em |
2.500 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Nhóm (USD) |
Thiệt hại hành lý và tư trang | 2.500 |
Hỗ trợ du lịch toàn cầu |
bao gồm |
Hành lý bị trì hoãn | 800 |
Mất giấy tờ thông hành | 3.000 |
Cắt ngắn hay hủy bỏ chuyến đi |
9.500 |
Lỡ nối chuyến do lịch trình | 200 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Nhóm (USD) |
Trách nhiệm cá nhân | 100.000 |
Bắt cóc và con tin | 5.000 |
Hỗ trợ tổn thất tư gia vì hỏa hoạn |
5.000 |
Bảo hiểm trong trường hợp bị khủng bố |
bao gồm |
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
Phí bảo hiểm
370 nghìn - 15,494 triệu
Độ tuổi/Chương trình | Cá Nhân (USD) | Gia Đình (USD) |
1 đến 3 ngày | 16 | 30 |
4 đến 6 ngày | 23 | 43 |
7 đến 10 ngày | 28 | 53 |
11 đến 14 ngày | 34 | 65 |
15 đến 18 ngày | 41 | 78 |
19 đến 22 ngày | 48 | 89 |
23 đến 27 ngày | 57 | 107 |
28 đến 31 ngày | 60 | 114 |
32 đến 45 ngày | 69 | 131 |
46 đến 60 ngày | 81 | 154 |
61 đến 90 ngày | 88 | 167 |
91 đến 120 ngày | 112 | 214 |
121 đến 150 ngày | 144 | 274 |
151 đến 180 ngày | 176 | 333 |
Một tuần kéo dài thêm | 16 | 30 |
Một năm | 229 | 435 |
Độ tuổi/Chương trình | Cá Nhân (USD) | Gia Đình (USD) |
1 đến 3 ngày | 22 | 41 |
4 đến 6 ngày | 32 | 60 |
7 đến 10 ngày | 39 | 74 |
11 đến 14 ngày | 48 | 91 |
15 đến 18 ngày | 57 | 108 |
19 đến 22 ngày | 65 | 123 |
23 đến 27 ngày | 78 | 149 |
28 đến 31 ngày | 83 | 157 |
32 đến 45 ngày | 95 | 181 |
46 đến 60 ngày | 113 | 214 |
61 đến 90 ngày | 122 | 231 |
91 đến 120 ngày | 156 | 296 |
121 đến 150 ngày | 200 | 380 |
151 đến 180 ngày | 243 | 462 |
Một tuần kéo dài thêm | 22 | 41 |
Một năm | 317 | 602 |
Độ tuổi/Chương trình | Cá Nhân (USD) | Gia Đình (USD) |
1 đến 3 ngày | 24 | 46 |
4 đến 6 ngày | 35 | 67 |
7 đến 10 ngày | 43 | 82 |
11 đến 14 ngày | 53 | 101 |
15 đến 18 ngày | 63 | 120 |
19 đến 22 ngày | 72 | 137 |
23 đến 27 ngày | 87 | 165 |
28 đến 31 ngày | 92 | 175 |
32 đến 45 ngày | 106 | 201 |
46 đến 60 ngày | 125 | 238 |
61 đến 90 ngày | 135 | 257 |
91 đến 120 ngày | 173 | 329 |
121 đến 150 ngày | 222 | 422 |
151 đến 180 ngày | 270 | 513 |
Một tuần kéo dài thêm | 24 | 46 |
Một năm | 352 | 669 |
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Nhóm (USD) |
CHI PHÍ Y TẾ | |
Chi phí y tế cho tai nạn và ốm đau, chi phí nha khoa do tai nạn | |
Chi phí điều trị nội trú |
100.000 |
Chi phí điều trị ngoại trú |
5.000 |
Chi phí phát sinh cho điều trị các biến chứng thai sản phải nằm viện |
10.000 |
Chi phí điều trị tiếp theo |
12.000 |
Trợ cấp tiền mặt khi nằm viện |
1.000 |
Chi phí cho thân nhân đi thăm | 7.000 |
Đưa trẻ em đi kèm hồi hương |
7.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Nhóm (USD) |
Vận chuyển khẩn cấp | 100.000 |
Hồi hương |
100.000 |
Vận chuyển hài cốt/mai táng | 100.000 |
Bảo lãnh thanh toán viện phí |
bao gồm |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Nhóm (USD) |
Tử vong do tai nạn | 150.000 |
Thương tật vĩnh viễn |
150.000 |
Gấp đôi số tiền bảo hiểm khi sử dụng phương tiện vận tải công cộng, áp dụng cho chương trình cao cấp và thượng hạng |
300.000 |
Hỗ trợ chi phí học hành của trẻ em |
2.500 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Nhóm (USD) |
Thiệt hại hành lý và tư trang | 2.500 |
Hỗ trợ du lịch toàn cầu |
bao gồm |
Hành lý bị trì hoãn | 800 |
Mất giấy tờ thông hành | 3.000 |
Cắt ngắn hay hủy bỏ chuyến đi |
9.500 |
Lỡ nối chuyến do lịch trình | 200 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Nhóm (USD) |
Trách nhiệm cá nhân | 100.000 |
Bắt cóc và con tin | 5.000 |
Hỗ trợ tổn thất tư gia vì hỏa hoạn |
5.000 |
Bảo hiểm trong trường hợp bị khủng bố |
bao gồm |
Độ tuổi/Chương trình | Cá Nhân (USD) | Gia Đình (USD) |
1 đến 3 ngày | 16 | 30 |
4 đến 6 ngày | 23 | 43 |
7 đến 10 ngày | 28 | 53 |
11 đến 14 ngày | 34 | 65 |
15 đến 18 ngày | 41 | 78 |
19 đến 22 ngày | 48 | 89 |
23 đến 27 ngày | 57 | 107 |
28 đến 31 ngày | 60 | 114 |
32 đến 45 ngày | 69 | 131 |
46 đến 60 ngày | 81 | 154 |
61 đến 90 ngày | 88 | 167 |
91 đến 120 ngày | 112 | 214 |
121 đến 150 ngày | 144 | 274 |
151 đến 180 ngày | 176 | 333 |
Một tuần kéo dài thêm | 16 | 30 |
Một năm | 229 | 435 |
Độ tuổi/Chương trình | Cá Nhân (USD) | Gia Đình (USD) |
1 đến 3 ngày | 22 | 41 |
4 đến 6 ngày | 32 | 60 |
7 đến 10 ngày | 39 | 74 |
11 đến 14 ngày | 48 | 91 |
15 đến 18 ngày | 57 | 108 |
19 đến 22 ngày | 65 | 123 |
23 đến 27 ngày | 78 | 149 |
28 đến 31 ngày | 83 | 157 |
32 đến 45 ngày | 95 | 181 |
46 đến 60 ngày | 113 | 214 |
61 đến 90 ngày | 122 | 231 |
91 đến 120 ngày | 156 | 296 |
121 đến 150 ngày | 200 | 380 |
151 đến 180 ngày | 243 | 462 |
Một tuần kéo dài thêm | 22 | 41 |
Một năm | 317 | 602 |
Độ tuổi/Chương trình | Cá Nhân (USD) | Gia Đình (USD) |
1 đến 3 ngày | 24 | 46 |
4 đến 6 ngày | 35 | 67 |
7 đến 10 ngày | 43 | 82 |
11 đến 14 ngày | 53 | 101 |
15 đến 18 ngày | 63 | 120 |
19 đến 22 ngày | 72 | 137 |
23 đến 27 ngày | 87 | 165 |
28 đến 31 ngày | 92 | 175 |
32 đến 45 ngày | 106 | 201 |
46 đến 60 ngày | 125 | 238 |
61 đến 90 ngày | 135 | 257 |
91 đến 120 ngày | 173 | 329 |
121 đến 150 ngày | 222 | 422 |
151 đến 180 ngày | 270 | 513 |
Một tuần kéo dài thêm | 24 | 46 |
Một năm | 352 | 669 |
Đối tượng BHDL
6 tháng - 80 tuổi
Thời hạn bảo hiểm
1 ngày - 180 ngày
Quyền lợi bảo hiểm
Lên đến 2 tỷ
Chi phí y tế | Lên đến 2 tỷ |
Tai nạn cá nhân | Lên đến 4 tỷ |
Hỗ trợ đi lại | Lên đến 150 triệu |
Các quyền lợi chi phí y tể | Travel Care nâng cao (1.000 VNĐ) |
Chi phí y tế do tai nạn hoặc ốm đau (*) Chi trả các chi phí y tế hợp lý phát sinh do tai nạn hoặc ốm đau trong chuyến đi, bao gồm cả các chi phí điều trị tiếp theo tại Việt Nam phát sinh trong vòng 1 tháng sau khi trở về từ chuyến đi. | 2.000.000 |
Trợ cấp nằm viện: Chi trả trợ cấp cho mỗi ngày nằm viện Người được bảo hiểm khi điều trị nội trú ở nước ngoài | 1.000/ngày và 20.000 tổng cộng cho một sự kiện |
Các quyền lợi trợ cứu y tế | Travel Care Nâng cao (1.000 VNĐ) |
Hỗ trợ người đi cùng | 100.000 |
Hồi hương thi hài | 2.000.000 |
Chi phí mai táng | 200.000 |
Hồi hương trẻ em | 100.000 |
Chi phí vận chuyển y tế cấp cứu Chi trả các chi phí vận chuyển y tế khẩn cấp do Công ty cứu trợ cung cấp. | 2.000.000 |
Dịch vụ cứu trợ khẩn cấp Công ty Cứu trợ sẽ thực hiện các dịch vụ trợ cứu y tế khẩn cấp và hỗ trợ du lịch như: - Vận chuyển cấp cứu - Bảo lãnh viện phí - Tư vấn dịch vụ thông tin trước chuyến đi - Trợ giúp thông tin về Đại sứ quán - Trợ giúp thông tin về dịch thuật, văn phòng luật, dịch vụ y tế |
Có bao gồm |
Các quyền lợi tai nạn cá nhân |
Travel Care Nâng cao (1.000 VNĐ) |
Tử vong do tai nạn hoặc Thương tật vĩnh viễn do tai nạn từ 81% trở lên | 2.000.000 |
Tử vong hoặc Thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn trong phương tiện giao thông công cộng | 4.000.000 |
Thương tật bộ phận vĩnh viễn | Chi trả theo bảng tỷ lệ thương tật |
Các quyền lợi hỗ trợ đi lại |
Travel Care Nâng cao (1.000 VNĐ) |
Hành lý và tư trang Chi trả chi phí thay thế cho đồ vật bị thất lạc, hư hỏng hoặc mất cắp (tối đa 10.000.000VND/đồ vật hoặc đôi/bộ đồ vật) |
32.000 |
Nhận hành lý chậm Chi trả các chi phí thực tế trong trường hợp cần mua gấp các vật dụng cần thiết do hành lý đến chậm tối thiểu 8 tiếng |
5.000 cho mỗi người được bảo hiểm |
Tiền mang theo và Giấy tờ thông hành Chi trả quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp bị mất cắp Tiền và/hoặc Giấy tờ thông hành mang theo |
4.200/tiền mang theo và 21.000/chi phí khác |
Chuyến đi bị trì hoãn Chi trả 2.100.000VND mỗi 8 tiếng liên tục chuyến đi bị trì hoãn do phương tiện vận tải công cộng |
10.500 |
Mất tiền đặt cọc hay hủy bỏ chuyến đi Chi trả đối với các khoản đặt cọc và thanh toán mà không được hoàn lại do hủy chuyến đi |
105.000 |
Rút ngắn chuyến đi Chi trả các chi phí không hoàn lại phát sinh từ việc chuyến đi bị buộc phải rút ngắn do thành viên gia đình bị chết hoặc bị thương tật/ốm đau nghiêm trọng hoặc do nổi loạn hoặc bạo loạn dân sự |
105.000 |
Các quyền lợi Phạm vi mở rộng |
Travel Care Nâng cao (1.000 VNĐ) |
Trách nhiệm cá nhân Chi trả cho Người được bảo hiểm các tránh nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba hoặc những thiệt hại về tài sản của bên thứ ba do lỗi bất cẩn của Người được bảo hiểm gây ra trong chuyến đi |
4.000.000 |
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
Phí bảo hiểm
80 nghìn - 789 nghìn
Không áp dụng
Thời hạn bảo hiểm | Cá nhân | Gia đình |
Đến 3 ngày | 120.000 | 240.000 |
4 - 6 ngày | 160.000 | 320.000 |
7 - 10 ngày | 200.000 | 400.000 |
11 – 14 ngày | 260.000 | 520.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm | 80.000 | 160.000 |
Đơn vị: VNĐ
Thời hạn bảo hiểm | Cá nhân | Gia đình |
Đến 3 ngày | 130.000 | 260.000 |
4 - 6 ngày | 180.000 | 360.000 |
7 - 10 ngày | 220.000 | 440.000 |
11 – 14 ngày | 300.000 | 600.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm | 100.000 | 200.000 |
Đơn vị: VNĐ
Thời hạn bảo hiểm | Cá nhân | Gia đình |
Đến 3 ngày | 170.000 | 340.000 |
4 - 6 ngày | 240.000 | 480.000 |
7 - 10 ngày | 290.000 | 580.000 |
11 – 14 ngày | 290.000 | 580.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm | 100.000 | 200.000 |
Đơn vị: VNĐ
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
Các quyền lợi chi phí y tể | Travel Care nâng cao (1.000 VNĐ) |
Chi phí y tế do tai nạn hoặc ốm đau (*) Chi trả các chi phí y tế hợp lý phát sinh do tai nạn hoặc ốm đau trong chuyến đi, bao gồm cả các chi phí điều trị tiếp theo tại Việt Nam phát sinh trong vòng 1 tháng sau khi trở về từ chuyến đi. | 2.000.000 |
Trợ cấp nằm viện: Chi trả trợ cấp cho mỗi ngày nằm viện Người được bảo hiểm khi điều trị nội trú ở nước ngoài | 1.000/ngày và 20.000 tổng cộng cho một sự kiện |
Các quyền lợi trợ cứu y tế | Travel Care Nâng cao (1.000 VNĐ) |
Hỗ trợ người đi cùng | 100.000 |
Hồi hương thi hài | 2.000.000 |
Chi phí mai táng | 200.000 |
Hồi hương trẻ em | 100.000 |
Chi phí vận chuyển y tế cấp cứu Chi trả các chi phí vận chuyển y tế khẩn cấp do Công ty cứu trợ cung cấp. | 2.000.000 |
Dịch vụ cứu trợ khẩn cấp Công ty Cứu trợ sẽ thực hiện các dịch vụ trợ cứu y tế khẩn cấp và hỗ trợ du lịch như: - Vận chuyển cấp cứu - Bảo lãnh viện phí - Tư vấn dịch vụ thông tin trước chuyến đi - Trợ giúp thông tin về Đại sứ quán - Trợ giúp thông tin về dịch thuật, văn phòng luật, dịch vụ y tế |
Có bao gồm |
Các quyền lợi tai nạn cá nhân |
Travel Care Nâng cao (1.000 VNĐ) |
Tử vong do tai nạn hoặc Thương tật vĩnh viễn do tai nạn từ 81% trở lên | 2.000.000 |
Tử vong hoặc Thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn trong phương tiện giao thông công cộng | 4.000.000 |
Thương tật bộ phận vĩnh viễn | Chi trả theo bảng tỷ lệ thương tật |
Các quyền lợi hỗ trợ đi lại |
Travel Care Nâng cao (1.000 VNĐ) |
Hành lý và tư trang Chi trả chi phí thay thế cho đồ vật bị thất lạc, hư hỏng hoặc mất cắp (tối đa 10.000.000VND/đồ vật hoặc đôi/bộ đồ vật) |
32.000 |
Nhận hành lý chậm Chi trả các chi phí thực tế trong trường hợp cần mua gấp các vật dụng cần thiết do hành lý đến chậm tối thiểu 8 tiếng |
5.000 cho mỗi người được bảo hiểm |
Tiền mang theo và Giấy tờ thông hành Chi trả quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp bị mất cắp Tiền và/hoặc Giấy tờ thông hành mang theo |
4.200/tiền mang theo và 21.000/chi phí khác |
Chuyến đi bị trì hoãn Chi trả 2.100.000VND mỗi 8 tiếng liên tục chuyến đi bị trì hoãn do phương tiện vận tải công cộng |
10.500 |
Mất tiền đặt cọc hay hủy bỏ chuyến đi Chi trả đối với các khoản đặt cọc và thanh toán mà không được hoàn lại do hủy chuyến đi |
105.000 |
Rút ngắn chuyến đi Chi trả các chi phí không hoàn lại phát sinh từ việc chuyến đi bị buộc phải rút ngắn do thành viên gia đình bị chết hoặc bị thương tật/ốm đau nghiêm trọng hoặc do nổi loạn hoặc bạo loạn dân sự |
105.000 |
Các quyền lợi Phạm vi mở rộng |
Travel Care Nâng cao (1.000 VNĐ) |
Trách nhiệm cá nhân Chi trả cho Người được bảo hiểm các tránh nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba hoặc những thiệt hại về tài sản của bên thứ ba do lỗi bất cẩn của Người được bảo hiểm gây ra trong chuyến đi |
4.000.000 |
Không áp dụng
Thời hạn bảo hiểm | Cá nhân | Gia đình |
Đến 3 ngày | 120.000 | 240.000 |
4 - 6 ngày | 160.000 | 320.000 |
7 - 10 ngày | 200.000 | 400.000 |
11 – 14 ngày | 260.000 | 520.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm | 80.000 | 160.000 |
Đơn vị: VNĐ
Thời hạn bảo hiểm | Cá nhân | Gia đình |
Đến 3 ngày | 130.000 | 260.000 |
4 - 6 ngày | 180.000 | 360.000 |
7 - 10 ngày | 220.000 | 440.000 |
11 – 14 ngày | 300.000 | 600.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm | 100.000 | 200.000 |
Đơn vị: VNĐ
Thời hạn bảo hiểm | Cá nhân | Gia đình |
Đến 3 ngày | 170.000 | 340.000 |
4 - 6 ngày | 240.000 | 480.000 |
7 - 10 ngày | 290.000 | 580.000 |
11 – 14 ngày | 290.000 | 580.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm | 100.000 | 200.000 |
Đơn vị: VNĐ
Đối tượng BHDL
6 tuần - 80 tuổi
Thời hạn bảo hiểm
1 ngày - 180 ngày
Quyền lợi bảo hiểm
Lên đến 231,6 triệu
Chi phí y tế | Lên đến 10.000 USD/EUR |
Tai nạn cá nhân | Lên đến 10.000 USD/EUR |
Hỗ trợ đi lại | Lên đến 1.000 USD/EUR |
QUYỀN LỢI CHI PHÍ Y TẾ | HẠNG A2 (USD/EUR) |
Chi phí y tế | |
Người được bảo hiểm (từ 65 tuổi trở xuống) | 10.000 |
Người được bảo hiểm (từ 66 tuổi trở lên) | 5.000 |
QUYỀN LỢI TRỢ CỨU Y TẾ | HẠNG A2 (USD/EUR) |
Vận chuyển khẩn cấp | 10.000 |
Đưa thi hài về Việt Nam | 10.000 |
Đưa thi hài về nước nguyên xứ | 2.500 |
Hỗ trợ y tế toàn cầu và hỗ trợ du lịch (IPA) | 10.000 |
Thăm viếng tại bệnh viện | 1.000 |
Thăm viếng để thu xếp việc tang lễ | 1.000 |
Chăm sóc trẻ em | 2.500 |
QUYỀN LỢI TAI NẠN CÁ NHÂN | HẠNG A2 (USD/EUR) |
Tử vong do tai nạn | |
Người được bảo hiểm (đến hết 65 tuổi) | 10.000 |
Trẻ em được bảo hiểm (theo Hợp đồng bảo hiểm gia đình) |
2.500 |
Thương tật do tai nạn | |
Người được bảo hiểm (đến hết 65 tuổi) | 10.000 |
Trẻ em được bảo hiểm (theo Hợp đồng bảo hiểm gia đình) | 2.500 |
QUYỀN LỢI HỖ TRỢ ĐI LẠI | HẠNG A2 (USD/EUR) |
Cắt bớt hay Hủy bỏ chuyến đi | 2.500 |
Hoãn chuyến đi | Không áp dụng |
Hỗ trợ người đi cùng | 1.000 |
Hành lý cá nhân | 500 |
Hành lý bị đến chậm | 50 |
Mất giấy tờ thông hành | 500 |
Chuyến đi bị trì hoãn | không áp dụng |
QUYỀN LỢI PHẠM VI MỞ RỘNG | HẠNG A2 (USD/EUR) |
Không có | Không có |
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
Phí bảo hiểm
208 nghìn - 5,228 triệu
Số ngày/Chương trình | Cá nhân (USD/EUR) | Gia đình (USD/EUR) |
Đến 3 ngày | 9,84 | 19,86 |
Đến 5 ngày | 12,3 | 24,6 |
Đến 8 ngày | 13,33 | 26,65 |
Đến 15 ngày | 17,28 | 34,56 |
Đến 24 ngày | 18,9 | 37,8 |
Đến 31 ngày | 23,22 | 46,44 |
Đến 45 ngày | 31,86 | 63,72 |
Đến 60 ngày | 41,58 | 83,16 |
Đến 90 ngày | 59,4 | 118,8 |
Đến 120 ngày | 77,22 | 154,44 |
Đến 150 ngày | 94,5 | 189 |
Đến 180 ngày | 112,86 | 225,72 |
Số ngày/Chương trình | Cá nhân (USD/EUR) | Gia đình (USD/EUR) |
Đến 3 ngày | 9,84 | 19,86 |
Đến 5 ngày | 12,3 | 24,6 |
Đến 8 ngày | 13,33 | 26,65 |
Đến 15 ngày | 17,28 | 34,56 |
Đến 24 ngày | 18,9 | 37,8 |
Đến 31 ngày | 23,22 | 46,44 |
Đến 45 ngày | 31,86 | 63,72 |
Đến 60 ngày | 41,58 | 83,16 |
Đến 90 ngày | 59,4 | 118,8 |
Đến 120 ngày | 77,22 | 154,44 |
Đến 150 ngày | 94,5 | 189 |
Đến 180 ngày | 112,86 | 225,72 |
Số ngày/Chương trình | Cá nhân (USD/EUR) | Gia đình (USD/EUR) |
Đến 3 ngày | 9,84 | 19,86 |
Đến 5 ngày | 12,3 | 24,6 |
Đến 8 ngày | 13,33 | 26,65 |
Đến 15 ngày | 17,28 | 34,56 |
Đến 24 ngày | 18,9 | 37,8 |
Đến 31 ngày | 23,22 | 46,44 |
Đến 45 ngày | 31,86 | 63,72 |
Đến 60 ngày | 41,58 | 83,16 |
Đến 90 ngày | 59,4 | 118,8 |
Đến 120 ngày | 77,22 | 154,44 |
Đến 150 ngày | 94,5 | 189 |
Đến 180 ngày | 112,86 | 225,72 |
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
QUYỀN LỢI CHI PHÍ Y TẾ | HẠNG A2 (USD/EUR) |
Chi phí y tế | |
Người được bảo hiểm (từ 65 tuổi trở xuống) | 10.000 |
Người được bảo hiểm (từ 66 tuổi trở lên) | 5.000 |
QUYỀN LỢI TRỢ CỨU Y TẾ | HẠNG A2 (USD/EUR) |
Vận chuyển khẩn cấp | 10.000 |
Đưa thi hài về Việt Nam | 10.000 |
Đưa thi hài về nước nguyên xứ | 2.500 |
Hỗ trợ y tế toàn cầu và hỗ trợ du lịch (IPA) | 10.000 |
Thăm viếng tại bệnh viện | 1.000 |
Thăm viếng để thu xếp việc tang lễ | 1.000 |
Chăm sóc trẻ em | 2.500 |
QUYỀN LỢI TAI NẠN CÁ NHÂN | HẠNG A2 (USD/EUR) |
Tử vong do tai nạn | |
Người được bảo hiểm (đến hết 65 tuổi) | 10.000 |
Trẻ em được bảo hiểm (theo Hợp đồng bảo hiểm gia đình) |
2.500 |
Thương tật do tai nạn | |
Người được bảo hiểm (đến hết 65 tuổi) | 10.000 |
Trẻ em được bảo hiểm (theo Hợp đồng bảo hiểm gia đình) | 2.500 |
QUYỀN LỢI HỖ TRỢ ĐI LẠI | HẠNG A2 (USD/EUR) |
Cắt bớt hay Hủy bỏ chuyến đi | 2.500 |
Hoãn chuyến đi | Không áp dụng |
Hỗ trợ người đi cùng | 1.000 |
Hành lý cá nhân | 500 |
Hành lý bị đến chậm | 50 |
Mất giấy tờ thông hành | 500 |
Chuyến đi bị trì hoãn | không áp dụng |
QUYỀN LỢI PHẠM VI MỞ RỘNG | HẠNG A2 (USD/EUR) |
Không có | Không có |
Số ngày/Chương trình | Cá nhân (USD/EUR) | Gia đình (USD/EUR) |
Đến 3 ngày | 9,84 | 19,86 |
Đến 5 ngày | 12,3 | 24,6 |
Đến 8 ngày | 13,33 | 26,65 |
Đến 15 ngày | 17,28 | 34,56 |
Đến 24 ngày | 18,9 | 37,8 |
Đến 31 ngày | 23,22 | 46,44 |
Đến 45 ngày | 31,86 | 63,72 |
Đến 60 ngày | 41,58 | 83,16 |
Đến 90 ngày | 59,4 | 118,8 |
Đến 120 ngày | 77,22 | 154,44 |
Đến 150 ngày | 94,5 | 189 |
Đến 180 ngày | 112,86 | 225,72 |
Số ngày/Chương trình | Cá nhân (USD/EUR) | Gia đình (USD/EUR) |
Đến 3 ngày | 9,84 | 19,86 |
Đến 5 ngày | 12,3 | 24,6 |
Đến 8 ngày | 13,33 | 26,65 |
Đến 15 ngày | 17,28 | 34,56 |
Đến 24 ngày | 18,9 | 37,8 |
Đến 31 ngày | 23,22 | 46,44 |
Đến 45 ngày | 31,86 | 63,72 |
Đến 60 ngày | 41,58 | 83,16 |
Đến 90 ngày | 59,4 | 118,8 |
Đến 120 ngày | 77,22 | 154,44 |
Đến 150 ngày | 94,5 | 189 |
Đến 180 ngày | 112,86 | 225,72 |
Số ngày/Chương trình | Cá nhân (USD/EUR) | Gia đình (USD/EUR) |
Đến 3 ngày | 9,84 | 19,86 |
Đến 5 ngày | 12,3 | 24,6 |
Đến 8 ngày | 13,33 | 26,65 |
Đến 15 ngày | 17,28 | 34,56 |
Đến 24 ngày | 18,9 | 37,8 |
Đến 31 ngày | 23,22 | 46,44 |
Đến 45 ngày | 31,86 | 63,72 |
Đến 60 ngày | 41,58 | 83,16 |
Đến 90 ngày | 59,4 | 118,8 |
Đến 120 ngày | 77,22 | 154,44 |
Đến 150 ngày | 94,5 | 189 |
Đến 180 ngày | 112,86 | 225,72 |
Đối tượng BHDL
6 tháng - 70 tuổi
Thời hạn bảo hiểm
1 ngày - 180 ngày
Quyền lợi bảo hiểm
Lên đến 1 tỷ
Chi phí y tế | Lên đến 1 tỷ |
Tai nạn cá nhân | Lên đến 1 tỷ |
Hỗ trợ đi lại | Lên đến 100 triệu |
Quyền lợi bảo hiểm | Chương trình Bạc (VNĐ) |
Bảo hiểm chi phí y tế (Chi phí y tế cho tai nạn và ốm đau, chi phí nha khoa do tai nạn) | |
Chi phí điều trị nội trú: Giới hạn chính áp dụng đối với các chi phí điều trị nội trú, phẫu thuật, xe cứu thương và nhân viên y tế đi kèm, xét nghiệm...Đây là giới hạn cho tất cả các chi phí phát sinh theo phần này | 1.000.000.000 |
Chi phí điều trị ngoại trú: Chi phí điều trị ngoại trú, bao gồm chi phí khám bệnh, thuốc kê theo đơn của bác sĩ điều trị, chụp X-quang, xét nghiệm theo chỉ định. Mức miễn thường 1.000.000 đ (Một triệu đồng) cho một lần điều trị. | 50.000.000 |
Chi phí y tế do thai sản: Bồi thường chi phí y tế liên quan đến bệnh tật do thai sản khi đang ở nước ngoài. | 100.000.000 |
Chi phí Điều trị tiếp theo: Chi phí y tế phát sinh trong lãnh thổ Nước xuất hành trong vòng 30 ngày kể từ ngày kết thúc thời hạn bảo hiểm. | 160.000.000 |
Trợ cấp tiền mặt khi nằm viện: Trả phụ cấp 1.000.000 đ (Một triệu đồng) cho một ngày nằm viện ở nước ngoài. | 10.000.000 |
5. Chi phí cho thân nhân đi thăm: Chi phí đi lại (vé máy bay khứ hồi hạng phổ thông) cho một người thân trong gia đình đi thăm khi Người được bảo hiểm phải nằm viện trên 7 ngày hay ở trong tình trạng không thể qua khỏi hay bị chết. | 70.000.000 |
Chi phí đưa trẻ em hồi hương: Chi phí đi lại và ăn ở cần thiết phát sinh thêm cho một trẻ em dưới 14 tuổi để đưa trẻ em đó về Việt Nam hoặc Quê hương. | 70.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm | Chương trình Bạc (VNĐ) |
Trợ giúp y tế khẩn cấp | |
Vận chuyển cấp cứu: Vận chuyển khẩn cấp Người được bảo hiểm tới cơ sở y tế gần nhất có khả năng cung cấp dịch vụ y tế thích hợp. |
1.000.000.000 |
Hồi hương: Chi phí đưa Người được bảo hiểm về Việt Nam hoặc Quê hương (bao gồm cả chi phí cho thiết bị y tế di động và nhân viên y tế đi kèm). | 1.000.000.000 |
Vận chuyển hài cốt/mai táng: Vận chuyển hài cốt của Người được bảo biểm về Việt Nam hoặc Quê hương hoặc mai táng ngay tại địa phương. | 250.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm | Chương trình Bạc (VNĐ) |
Bảo hiểm tai nạn cá nhân | |
Tử vong do tai nạn |
1.000.000.000 |
Tử vong do tai nạn (Giới hạn phụ áp dụng cho trẻ em được bảo hiểm theo Gói gia đình) |
500.000.000 |
Thương tật vĩnh viễn do tai nạn | 1.000.000.000 |
Thương tật vĩnh viễn do tai nạn (Giới hạn phụ áp dụng cho trẻ em được bảo hiểm theo Gói gia đình) |
500.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm | Chương trình Bạc (VNĐ) |
Hỗ trợ du lịch | |
Thiệt hại hành lý và tư trang: Mất mát hay hỏng hành lý và tư trang do bị tai nạn. cướp. trộm cắp hay do vận chuyển nhầm. Giới hạn cho một hạng mục là 5.000.000 đ (Năm triệu đồng) | 20.000.000 |
Hành lý bị trì hoãn: Thanh toán chi phí mua các vật dụng thiết yếu cho vệ sinh cá nhân thiết và quần áo vì lý do hành lý bị trì hoãn | 8.000.000 |
Mất giấy tờ thông hành: Chi phí xin cấp lại hộ chiếu. visa đã bị mất cùng chi phí đi lại và ăn ở phát sinh do việc xin cấp lại các giấy tờ đó. Giới hạn bồi thường tối đa một ngày là 10% của mức giới hạn cho của quyền lợi này. |
30.000.000 |
Cắt ngắn hay hủy bỏ chuyến đi: Tiền đặt cọc không được hoàn lại cho chuyến đi và chi phí đi lại tăng lên vì cắt ngắn hay hủy chuyến do Người được bảo hiểm/thành viên trong gia đình/người đi cùng bị chết. ốm đau thương tật nghiêm trọng hoặc Người được bảo hiểm phải ra làm chứng hay hầu toà hoặc được cách ly để kiểm dịch |
100.000.000 |
Lỡ nối chuyến: Thanh toán 2.000.000đ (Hai triệu đồng) cho mỗi tiếng liên tục bị lỡ nối chuyến. | 10.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm | Chương trình Bạc (VNĐ) |
Trách nhiệm cá nhân: Bảo hiệm trách nhiệm pháp lý của Người được bảo hiểm đối với thiệt hại thân thể hay tài sản của bên thứ ba gây ra do lỗi bất cẩn của Người được bảo hiểm. (quyền lợi bảo hiểm này không áp dụng cho việc sử dụng hay thuê xe cộ có động cơ). | 1.000.000.000 |
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
Phí bảo hiểm
102 nghìn - 5,2 triệu
Thời gian một chuyến |
Cá Nhân (1.000 VNĐ) |
Gia Đình (1.000 VNĐ) |
1-3 ngày | 102 | 187 |
4-6 ngày | 153 | 289 |
7-10 ngày | 187 | 357 |
11-14 ngày | 238 | 442 |
15-18 ngày | 272 | 527 |
19-22 ngày | 306 | 595 |
23-27 ngày | 374 | 714 |
28-31 ngày | 391 | 748 |
32-45 ngày | 540 | 1.020 |
46-60 ngày | 640 | 1.220 |
61-90 ngày | 680 | 1.300 |
91-120 ngày | 880 | 1.680 |
121-150 ngày | 1.140 | 2.140 |
151-180 ngày | 1.380 | 2.620 |
Một tuần kéo dài thêm | 120 | 220 |
Theo năm: Không giới hạn số chuyến trong thời hạn bảo hiểm. Tối đa 92 ngày/chuyến | 1.800 | 3.400 |
Thời gian một chuyến |
Cá Nhân (1.000 VNĐ) |
Gia Đình (1.000 VNĐ) |
1-3 ngày | 136 | 255 |
4-6 ngày | 221 | 408 |
7-10 ngày | 255 | 493 |
11-14 ngày | 323 | 612 |
15-18 ngày | 391 | 731 |
19-22 ngày | 425 | 816 |
23-27 ngày | 527 | 986 |
28-31 ngày | 544 | 1.054 |
32-45 ngày | 740 | 1.400 |
46-60 ngày | 880 | 1.680 |
61-90 ngày | 960 | 1.820 |
91-120 ngày | 1.220 | 2.380 |
121-150 ngày | 1.560 | 2.980 |
151-180 ngày | 1.900 | 3.620 |
Một tuần kéo dài thêm | 160 | 300 |
Theo năm: Không giới hạn số chuyến trong thời hạn bảo hiểm. Tối đa 92 ngày/chuyến | 2.480 | 4.720 |
Thời gian một chuyến |
Cá Nhân (1.000 VNĐ) |
Gia Đình (1.000 VNĐ) |
1-3 ngày | 153 | 289 |
4-6 ngày | 238 | 459 |
7-10 ngày | 289 | 544 |
11-14 ngày | 357 | 680 |
15-18 ngày | 425 | 816 |
19-22 ngày | 476 | 901 |
23-27 ngày | 578 | 1.105 |
28-31 ngày | 612 | 1.156 |
32-45 ngày | 820 | 1.560 |
46-60 ngày | 980 | 1.860 |
61-90 ngày | 1.060 | 2.020 |
91-120 ngày | 1.360 | 2.580 |
121-150 ngày | 1.740 | 3.300 |
151-180 ngày | 2.120 | 4.020 |
Một tuần kéo dài thêm | 180 | 340 |
Theo năm: Không giới hạn số chuyến trong thời hạn bảo hiểm. Tối đa 92 ngày/chuyến | 2.760 | 5.240 |
Hiển thị thêm
Hiển thị thêm
Quyền lợi bảo hiểm | Chương trình Bạc (VNĐ) |
Bảo hiểm chi phí y tế (Chi phí y tế cho tai nạn và ốm đau, chi phí nha khoa do tai nạn) | |
Chi phí điều trị nội trú: Giới hạn chính áp dụng đối với các chi phí điều trị nội trú, phẫu thuật, xe cứu thương và nhân viên y tế đi kèm, xét nghiệm...Đây là giới hạn cho tất cả các chi phí phát sinh theo phần này | 1.000.000.000 |
Chi phí điều trị ngoại trú: Chi phí điều trị ngoại trú, bao gồm chi phí khám bệnh, thuốc kê theo đơn của bác sĩ điều trị, chụp X-quang, xét nghiệm theo chỉ định. Mức miễn thường 1.000.000 đ (Một triệu đồng) cho một lần điều trị. | 50.000.000 |
Chi phí y tế do thai sản: Bồi thường chi phí y tế liên quan đến bệnh tật do thai sản khi đang ở nước ngoài. | 100.000.000 |
Chi phí Điều trị tiếp theo: Chi phí y tế phát sinh trong lãnh thổ Nước xuất hành trong vòng 30 ngày kể từ ngày kết thúc thời hạn bảo hiểm. | 160.000.000 |
Trợ cấp tiền mặt khi nằm viện: Trả phụ cấp 1.000.000 đ (Một triệu đồng) cho một ngày nằm viện ở nước ngoài. | 10.000.000 |
5. Chi phí cho thân nhân đi thăm: Chi phí đi lại (vé máy bay khứ hồi hạng phổ thông) cho một người thân trong gia đình đi thăm khi Người được bảo hiểm phải nằm viện trên 7 ngày hay ở trong tình trạng không thể qua khỏi hay bị chết. | 70.000.000 |
Chi phí đưa trẻ em hồi hương: Chi phí đi lại và ăn ở cần thiết phát sinh thêm cho một trẻ em dưới 14 tuổi để đưa trẻ em đó về Việt Nam hoặc Quê hương. | 70.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm | Chương trình Bạc (VNĐ) |
Trợ giúp y tế khẩn cấp | |
Vận chuyển cấp cứu: Vận chuyển khẩn cấp Người được bảo hiểm tới cơ sở y tế gần nhất có khả năng cung cấp dịch vụ y tế thích hợp. |
1.000.000.000 |
Hồi hương: Chi phí đưa Người được bảo hiểm về Việt Nam hoặc Quê hương (bao gồm cả chi phí cho thiết bị y tế di động và nhân viên y tế đi kèm). | 1.000.000.000 |
Vận chuyển hài cốt/mai táng: Vận chuyển hài cốt của Người được bảo biểm về Việt Nam hoặc Quê hương hoặc mai táng ngay tại địa phương. | 250.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm | Chương trình Bạc (VNĐ) |
Bảo hiểm tai nạn cá nhân | |
Tử vong do tai nạn |
1.000.000.000 |
Tử vong do tai nạn (Giới hạn phụ áp dụng cho trẻ em được bảo hiểm theo Gói gia đình) |
500.000.000 |
Thương tật vĩnh viễn do tai nạn | 1.000.000.000 |
Thương tật vĩnh viễn do tai nạn (Giới hạn phụ áp dụng cho trẻ em được bảo hiểm theo Gói gia đình) |
500.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm | Chương trình Bạc (VNĐ) |
Hỗ trợ du lịch | |
Thiệt hại hành lý và tư trang: Mất mát hay hỏng hành lý và tư trang do bị tai nạn. cướp. trộm cắp hay do vận chuyển nhầm. Giới hạn cho một hạng mục là 5.000.000 đ (Năm triệu đồng) | 20.000.000 |
Hành lý bị trì hoãn: Thanh toán chi phí mua các vật dụng thiết yếu cho vệ sinh cá nhân thiết và quần áo vì lý do hành lý bị trì hoãn | 8.000.000 |
Mất giấy tờ thông hành: Chi phí xin cấp lại hộ chiếu. visa đã bị mất cùng chi phí đi lại và ăn ở phát sinh do việc xin cấp lại các giấy tờ đó. Giới hạn bồi thường tối đa một ngày là 10% của mức giới hạn cho của quyền lợi này. |
30.000.000 |
Cắt ngắn hay hủy bỏ chuyến đi: Tiền đặt cọc không được hoàn lại cho chuyến đi và chi phí đi lại tăng lên vì cắt ngắn hay hủy chuyến do Người được bảo hiểm/thành viên trong gia đình/người đi cùng bị chết. ốm đau thương tật nghiêm trọng hoặc Người được bảo hiểm phải ra làm chứng hay hầu toà hoặc được cách ly để kiểm dịch |
100.000.000 |
Lỡ nối chuyến: Thanh toán 2.000.000đ (Hai triệu đồng) cho mỗi tiếng liên tục bị lỡ nối chuyến. | 10.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm | Chương trình Bạc (VNĐ) |
Trách nhiệm cá nhân: Bảo hiệm trách nhiệm pháp lý của Người được bảo hiểm đối với thiệt hại thân thể hay tài sản của bên thứ ba gây ra do lỗi bất cẩn của Người được bảo hiểm. (quyền lợi bảo hiểm này không áp dụng cho việc sử dụng hay thuê xe cộ có động cơ). | 1.000.000.000 |
Thời gian một chuyến |
Cá Nhân (1.000 VNĐ) |
Gia Đình (1.000 VNĐ) |
1-3 ngày | 102 | 187 |
4-6 ngày | 153 | 289 |
7-10 ngày | 187 | 357 |
11-14 ngày | 238 | 442 |
15-18 ngày | 272 | 527 |
19-22 ngày | 306 | 595 |
23-27 ngày | 374 | 714 |
28-31 ngày | 391 | 748 |
32-45 ngày | 540 | 1.020 |
46-60 ngày | 640 | 1.220 |
61-90 ngày | 680 | 1.300 |
91-120 ngày | 880 | 1.680 |
121-150 ngày | 1.140 | 2.140 |
151-180 ngày | 1.380 | 2.620 |
Một tuần kéo dài thêm | 120 | 220 |
Theo năm: Không giới hạn số chuyến trong thời hạn bảo hiểm. Tối đa 92 ngày/chuyến | 1.800 | 3.400 |
Thời gian một chuyến |
Cá Nhân (1.000 VNĐ) |
Gia Đình (1.000 VNĐ) |
1-3 ngày | 136 | 255 |
4-6 ngày | 221 | 408 |
7-10 ngày | 255 | 493 |
11-14 ngày | 323 | 612 |
15-18 ngày | 391 | 731 |
19-22 ngày | 425 | 816 |
23-27 ngày | 527 | 986 |
28-31 ngày | 544 | 1.054 |
32-45 ngày | 740 | 1.400 |
46-60 ngày | 880 | 1.680 |
61-90 ngày | 960 | 1.820 |
91-120 ngày | 1.220 | 2.380 |
121-150 ngày | 1.560 | 2.980 |
151-180 ngày | 1.900 | 3.620 |
Một tuần kéo dài thêm | 160 | 300 |
Theo năm: Không giới hạn số chuyến trong thời hạn bảo hiểm. Tối đa 92 ngày/chuyến | 2.480 | 4.720 |
Thời gian một chuyến |
Cá Nhân (1.000 VNĐ) |
Gia Đình (1.000 VNĐ) |
1-3 ngày | 153 | 289 |
4-6 ngày | 238 | 459 |
7-10 ngày | 289 | 544 |
11-14 ngày | 357 | 680 |
15-18 ngày | 425 | 816 |
19-22 ngày | 476 | 901 |
23-27 ngày | 578 | 1.105 |
28-31 ngày | 612 | 1.156 |
32-45 ngày | 820 | 1.560 |
46-60 ngày | 980 | 1.860 |
61-90 ngày | 1.060 | 2.020 |
91-120 ngày | 1.360 | 2.580 |
121-150 ngày | 1.740 | 3.300 |
151-180 ngày | 2.120 | 4.020 |
Một tuần kéo dài thêm | 180 | 340 |
Theo năm: Không giới hạn số chuyến trong thời hạn bảo hiểm. Tối đa 92 ngày/chuyến | 2.760 | 5.240 |
Công ty bảo hiểm nổi bật
Những bài viết được quan tâm nhiều nhất
Những thông tin cơ bản về bảo hiểm du lịch nhất định bạn phải biết
Tổng quan về bảo hiểm du lịch
Bảo hiểm du lịch là gì?
Bảo hiểm du lịch là loại hình bảo hiểm do các công ty phi nhân thọ triển khai nhằm chi trả cho cá nhân hoặc gia đình những tổn thất phát sinh từ các sự cố xảy ra trong chuyến đi như tai nạn, ốm đau, chuyến đi bị hoãn, thất lạc hành lý, hay mất hộ chiếu...
Bảo hiểm du lịch có hai loại:
- Bảo hiểm du lịch trong nước: Là loại hình bảo hiểm cho người đi du lịch trước mọi rủi ro bất ngờ trong chuyến đi với phạm vi bảo hiểm là lãnh thổ Việt Nam
- Bảo hiểm du lịch quốc tế: Là loại hình bảo hiểm cho người đi du lịch cả về tính mạng và tài sản trước mọi rủi ro không may xảy ra trong chuyến đi với phạm vi toàn cầu, trong đó có cả lãnh thổ Việt Nam.
Hiện nay hầu hết các doanh nghiệp lữ hành đều mua bảo hiểm du lịch trong nước cho các chuyến đi. Do vậy khi bạn đi du lịch theo các chương trình của doanh nghiệp lữ hành thì giá vé đã bao gồm cả phí bảo hiểm du lịch trong nước nên sẽ không cần thiết mua thêm bảo hiểm.
Đặc điểm của sản phẩm bảo hiểm du lịch
Bảo hiểm du lịch có những đặc điểm cơ bản sau:
- Đối tượng bảo hiểm là những người đi tham quan, nghỉ mát, tắm biển, du lịch ...
- Thời hạn hợp đồng được tính kể từ thời gian bắt đầu chuyến du lịch cho đến khi kết thúc khi chuyến du lịch theo thời gian và tại địa điểm ghi trong hợp đồng bảo hiểm. Tối đa lên đến 365 ngày
- Một gói bảo hiểm du lịch được thiết kế thành nhiều chương trình có quyền lợi từ cơ bản đến nâng cao tương ứng với từng độ dài chuyến đi để đáp ứng đa dạng nhu cầu của người tham gia
- Khách hàng được linh hoạt lựa chọn các loại hình bảo hiểm tùy thuộc vào chuyến đi của mình như bảo hiểm du lịch nội địa, bảo hiểm du lịch quốc tế
- Có thể tham gia cho cá nhân, nhóm hoặc gia đình
Quyền lợi bảo hiểm du lịch
Quyền lợi bảo hiểm hay phạm vi bảo hiểm phụ thuộc loại hình bảo hiểm du lịch, chương trình bảo hiểm du lịch và số ngày đi du lịch mà khách hàng lựa chọn.
Phạm vi bảo hiểm du lịch trong nước đối với người Việt Nam và người nước ngoài du lịch tại Việt Nam bao gồm các rủi ro chính sau:
- Tử vong, thương tật thân thể do tai nạn.
- Tử vong do ốm đau, bệnh tật bất ngờ trong thời hạn bảo hiểm.
- Tử vong hoặc thương tật thân thể do người được bảo hiểm có hành động cứu người, cứu tài sản của nhà nước, của nhân dân và tham gia chống các hành động phạm pháp.
Phạm vi bảo hiểm du lịch quốc tế thường được chia thành 4 nhóm quyền lợi bảo hiểm chính bao gồm:
- Chi phí y tế: các chi phí phát sinh do tai nạn hoặc ốm đau
- Trợ cứu ý tế: chi phí hỗ trợ người đi cùng, hồi hương, chi phí vận chuyển y tế, dịch vụ cứu trợ khẩn cấp...
- Tai nạn cá nhân: tử vong do tai nạn hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn...
- Hỗ trợ đi lại: chi phí hỗ trợ khi bị mất cắp/thất lạc/hư hỏng đồ đạc, mất cắp tiền/giấy tờ thông hành, hủy bỏ chuyến đi...
Nhóm quyền lợi bổ trợ khi chọn thêm phạm vi mở rộng có thể bao gồm: bắt cóc, hỏa hoạn, chi trả các trách nhiệm pháp lý hoặc thiệt hại về tài sản do lỗi của người được bảo hiểm đối với bên thứ ba...
Các sản phẩm bảo hiểm du lịch tiêu biểu
Đáp ứng nhu cầu đi du lịch ngày một nhiều của khách hàng, hiện nay nhiều công ty bảo hiểm ra mắt đa dạng các loại hình bảo hiểm du lịch từ nội địa và quốc tế. Qua đó giúp khách hàng có thêm sự lựa chọn, dưới đây là các sản phẩm bảo hiểm du lịch tiêu biểu mà các bạn có thể tham khảo.
Bảo hiểm du lịch Bảo Việt
Hiện nay, Bảo Việt đang cung cấp 2 sản phẩm bảo hiểm du lịch cho các khách hàng có nhu cầu là: Bảo hiểm du lịch quốc tế và Bảo hiểm du lịch quốc tế Flexi. Mỗi một chương trình mang đến những quyền lợi bảo hiểm khác nhau cho từng đối tượng khác nhau.
Bảo hiểm du lịch quốc tế
Đây là chương trình bảo hiểm được thiết kế phù hợp với khả năng tài chính và nhu cầu của khách hàng với quyền lợi bảo hiểm đa dạng, phạm vi bảo vệ toàn diện.
- Thời hạn bảo hiểm: tối đa 180 ngày liên tục
- Phạm vi lãnh thổ bảo hiểm: Trên toàn thế giới (ngoại trừ Việt Nam)
- Đối tượng bảo hiểm: Người Việt Nam hoặc nước ngoài cư trú tại Việt Nam, trong độ tuổi từ 6 tuần tuổi tới 80 tuổi
- Hiệu lực bảo hiểm: Từ thời điểm hoàn tất thủ tục xuất cảnh tại Việt Nam và kết thúc vào ngày hồi hương tại Việt Nam hoặc vào lúc 24h ngày cuối cùng của thời hạn bảo hiểm (tính theo thời điểm nào kết thúc sớm hơn). Riêng hiệu lực bảo hiểm “Chi phí cắt bớt hay hủy bỏ chuyến đi” bắt đầu từ ngày phát hành hợp đồng bảo hiểm và kết thúc vào ngày bắt đầu lộ trình như quy định trước chuyến đi.
- Quyền lợi bảo hiểm: Tham gia bảo hiểm du lịch quốc tế của Bảo Việt, khách hàng sẽ được hưởng các quyền lợi sau:
- Bảo hiểm chi phí y tế: Mức chi trả tối đa lên tới 70.000 USD/EUR/người/chuyến
- Bảo hiểm hỗ trợ cấp cứu 24/7 chỉ với một cuộc gọi: Khách hàng được tiếp cận dịch vụ bảo lãnh viện phí tại nước ngoài, dịch vụ vận chuyển y tế cấp cứu, chi phí hồi hương
- Bảo hiểm tai nạn con người: Bảo Việt sẽ chi trả quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn
- Bảo hiểm hành lý và tư trang: Chi trả các chi phí mất mát, hỏng hóc, thiệt hại hành lý tư trang mà NĐBH mang theo chuyến du lịch
- Bảo hiểm nhận hành lý chậm: Thanh toán chi phí để NĐBH mua sắm khẩn cấp các vật dụng vệ sinh thiết yếu hoặc quần áo khi hành lý tạm thời bị thất lạc.
- Bảo hiểm mất giấy tờ thông hành: Chi trả chi phí để NĐBH xin cấp lại giấy thông hành, chi phí ăn ở đi lại phát sinh trong khi làm lại các giấy tờ…
- Bảo hiểm chi phí cắt bớt hay hủy bỏ chuyến đi: Bồi thường tiền đặt cọc bị mất và chi phí đi lại tăng lên…
- Bảo hiểm chuyến đi bị trì hoãn: Trợ cấp một khoản tiền trong trường hợp phương tiện vận chuyển của NĐBH bị trì hoãn do thời tiết xấu, bãi công, cướp, lỗi máy móc kỹ thuật vượt khỏi sự kiểm soát của NĐBH.
- Phí bảo hiểm: Bảo Việt đưa ra các mức phí tham gia cho từng hạng A, A1, A2, B, C để khách hàng lựa chọn. Mỗi hạng bảo hiểm, mức phí cũng có sự khác nhau khi tham gia cho cá nhân và gia đình. Cụ thể:
Hạng | Phí bảo hiểm (USD/EUR) | |
Cá nhân | Gia đình | |
A | 16,4 - 188,1 | 32,8 - 376,2 |
A1 | 13,12 - 150,48 | 26,24 - 300,96 |
A2 | 9,84 - 112,86 | 19,68 - 225,72 |
B | 18,86 - 216,32 | 37,73 - 432,65 |
C | 21,32 - 244,53 | 42,64 - 489,06 |
Bảo hiểm du lịch quốc tế Flexi
Chương trình này được thiết kế cho đối tượng là người Việt Nam hoặc nước ngoài cư trú tại Việt Nam, trong độ tuổi từ 6 tháng tuổi tới 85 tuổi.
- Phạm vi lãnh thổ bảo hiểm: Chia làm 4 vùng từ Việt Nam đến toàn thế giới tùy theo yêu cầu của khách hàng.
- Quyền lợi bảo hiểm: Tùy theo chương trình khách hàng lựa chọn (đồng, bạc, vàng, kim cương) khách hàng sẽ được hưởng các quyền lợi bảo hiểm chính:
- Tai nạn cá nhân: Mức bồi thường lên đến 6 tỷ VNĐ/người
- Chi phí y tế: Lên đến 3 tỷ VNĐ/người
- Vận chuyển y tế cấp cứu: Giá trị không giới hạn
- Được bảo hiểm trong trường hợp khủng bố (áp dụng cho toàn bộ chương trình)
- Các dịch vụ bảo lãnh và trợ cấp khẩn cấp cũng như các dịch vụ hỗ trợ thủ tục làm thị thực miễn phí.
Đặc biệt, thời hạn bảo hiểm của sản phẩm này sẽ tự động gia hạn thêm 10 ngày, không tính thêm phí, trong trường hợp người được bảo hiểm bị chậm trễ giữa hành trình.
- Phí bảo hiểm: Mức phí tham gia có sự khác nhau phụ thuộc vào chương trình bảo hiểm, phạm vi lãnh thổ đi du lịch, thời gian đi và mua cho cá nhân hay gia đình. Cụ thể:
- Mua cho cá nhân: Từ 70.000 - 700.000 VNĐ
- Mua cho gia đình: Từ 140.000 - 1.400.000 VNĐ
Bảo hiểm du lịch Liberty
Bảo hiểm du lịch Liberty TravelCare là gói bảo hiểm do Công ty bảo hiểm Liberty Việt Nam cung cấp cho cá nhân và gia đình khi đi du lịch nước ngoài. Sản phẩm được thiết kế linh hoạt với nhiều chương trình phù hợp với nhu cầu tài chính của bạn.
Quyền lợi bảo hiểm:
- Tai nạn cá nhân: Tùy thuộc vào chương trình bảo hiểm nhưng tối đa lên đến 3 tỷ đồng
- Chi phí y tế (ở nước ngoài và chi phí phát sinh khi về Việt Nam): Tối đa 3,6 tỷ đồng
- Vận chuyển y tế: Liberty chi trả theo chi phí thực tế
- Hỗ trợ trách nhiệm pháp lý đối với rủi ro do bên thứ 3 gây ra do sự bất cẩn của người được bảo hiểm khi ở nước ngoài: Tối đa 2 tỷ đồng
- Thanh toán chi phí cho các sự cố ngoài ý muốn như hủy/hoãn chuyến, gián đoạn chuyến đi...tối đa lên đến 160 triệu đồng.
- Thanh toán các chi phí mất mát như mất tiền, chứng từ du lịch, tài sản cá nhân, đại lý du lịch đóng cửa hay phá sản... tối đa lên đến 80 triệu đồng.
Ngoài ra, khách hàng còn được hưởng các quyền lợi mở rộng như bị không tặc, dịch vụ khách sạn gián đoạn hay hủy bỏ…
- Phí bảo hiểm: Liberty đưa ra các mức phí bảo hiểm khác nhau cho cá nhân hoặc gia đình khi tham gia. Tùy thuộc vào chương trình bảo hiểm, mức phí có sự giao động từ hơn 100.000 VNĐ đến gần 8 triệu đồng (cá nhân) và từ 210.000 VNĐ đến hơn 15 triệu đồng (gia đình).
Lưu ý: Phí bảo hiểm sẽ có sự linh hoạt thay đổi dựa vào thời gian chuyến đi của bạn. Trường hợp mua bảo hiểm du lịch theo nhóm, Liberty sẽ có ưu đãi giảm phí theo tỷ lệ số người trong nhóm, mức giảm có thể lên đến 35%.
Bảo hiểm du lịch quốc tế Bảo Minh
Sản phẩm này do Bảo Minh - công ty bảo hiểm có uy tín trên thị trường cung cấp cho các cá nhân, tập thể là công dân Việt Nam ra nước ngoài du lịch, công tác, thi đấu hoặc biểu diễn nghệ thuật.
- Đối tượng bảo hiểm: Con người, tài sản
- Phạm vi bảo hiểm:
- Tử vong, thương tật vĩnh viễn do tai nạn
- Chi phí y tế do tai nạn và ốm đau; Chi phí nha khoa do tai nạn; Trợ cấp tiền mặt khi nằm viện...
- Chi phí đưa trẻ em hồi hương, vận chuyển hài cốt/mai táng, bảo lãnh thanh toán viện phí...
- Quyền lợi được hưởng:
- Tai nạn cá nhân: Đối với các rủi ro liên quan đến tai nạn trong quá trình đi du lịch, tùy vào việc bạn mua cho cá nhân hay nhóm, Bảo Minh sẽ có mức chi trả khác nhau nhưng tối đa lên đến 150.000 USD
- Chi phí y tế: Tối đa lên đến 100.000 USD (đối với chương trình thượng hạng), chương trình cơ bản, phổ thông mức chi trả cũng giao động từ 700 - 70.000 USD (tùy vào loại chi phí)
- Trợ cứu y tế: Mức chi trả giao động từ 5.000 - 100.000 USD, tùy thuộc vào tình huống trợ cứu, chương trình bảo hiểm và hình thức tham gia cá nhân hay nhóm
- Hỗ trợ du lịch: Mức chi trả từ 200 - 100.000 USD tùy thuộc vào tình huống hỗ trợ và chương trình cũng như hình thức mua nhóm hoặc cá nhân.
- Phí bảo hiểm: Bảo Minh đưa ra mức phí bảo hiểm du lịch quốc tế có sự khác nhau cho khách hàng tham gia theo nhóm hoặc cá nhân. Trong đó:
- Mua bảo hiểm nhóm: Từ 2 - 64 USD (mua theo chuyến) và từ 29 - 84 USD (mua 1 năm). Bảo Minh thực hiện việc giảm phí cho nhóm nhiều người lên đến 30%.
- Mua bảo hiểm cá nhân: Bảo Minh sẽ đưa ra mức phí khác nhau tùy vào khu vực du lịch mà khách hàng đi. Tuy nhiên, thông thường từ 9 - 513 USD (mua theo chuyến đi) và từ 138 - 669 USD (mua 1 năm) khi đi du lịch toàn cầu.
Ngoài ra còn một số sản phẩm bảo hiểm du lịch uy tín của các công ty như PVI, AIG, MIC… mà bạn có thể tìm hiểu, so sánh hoặc lấy báo giá để lựa chọn được sản phẩm thích hợp nhất cho mình, nhằm đảm bảo chuyến du lịch thêm ý nghĩa.
Hy vọng với những thông tin trên đây, bạn đã hiểu rõ về bảo hiểm du lịch cũng như phạm vi bảo hiểm của loại hình này. Nếu có nhu cầu tham gia bảo hiểm du lịch nhưng đang phân vân chưa biết lựa chọn sản phẩm của công ty nào bạn có thể để lại thông tin TẠI ĐÂY để nhận tư vấn.
Bình luận
Nếu bị báo cáo vi phạm quá 10 lần sẽ bị banned nick.
Mới nhất
Cũ nhất
Bình luận hay nhất